(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ efforts
B2

efforts

noun

Nghĩa tiếng Việt

những nỗ lực sự cố gắng công sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efforts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nỗ lực, cố gắng; công sức.

Definition (English Meaning)

Conscious exertion of physical or mental power; hard work.

Ví dụ Thực tế với 'Efforts'

  • "The rescue team made great efforts to save the trapped miners."

    "Đội cứu hộ đã nỗ lực rất lớn để cứu những người thợ mỏ bị mắc kẹt."

  • "Despite his best efforts, he failed the exam."

    "Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn trượt kỳ thi."

  • "Their combined efforts led to the project's success."

    "Những nỗ lực kết hợp của họ đã dẫn đến thành công của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Efforts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: effort
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Efforts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Efforts là dạng số nhiều của 'effort', thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng có nhiều hành động hoặc sự cố gắng khác nhau được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quyết tâm và ý chí. So với 'attempt', 'effort' thường mang tính chất quyết liệt và kéo dài hơn. 'Attempt' có thể chỉ một lần thử, trong khi 'effort' ngụ ý một quá trình liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at to

‘In’ dùng để chỉ mục đích nỗ lực (e.g., 'efforts in research'). ‘At’ thường đi kèm với các hành động cụ thể (e.g., 'efforts at improving'). ‘To’ được dùng với động từ nguyên thể để chỉ mục đích (e.g., 'efforts to succeed').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Efforts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)