efforts
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efforts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nỗ lực, cố gắng; công sức.
Ví dụ Thực tế với 'Efforts'
-
"The rescue team made great efforts to save the trapped miners."
"Đội cứu hộ đã nỗ lực rất lớn để cứu những người thợ mỏ bị mắc kẹt."
-
"Despite his best efforts, he failed the exam."
"Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn trượt kỳ thi."
-
"Their combined efforts led to the project's success."
"Những nỗ lực kết hợp của họ đã dẫn đến thành công của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Efforts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effort
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Efforts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Efforts là dạng số nhiều của 'effort', thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng có nhiều hành động hoặc sự cố gắng khác nhau được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quyết tâm và ý chí. So với 'attempt', 'effort' thường mang tính chất quyết liệt và kéo dài hơn. 'Attempt' có thể chỉ một lần thử, trong khi 'effort' ngụ ý một quá trình liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ mục đích nỗ lực (e.g., 'efforts in research'). ‘At’ thường đi kèm với các hành động cụ thể (e.g., 'efforts at improving'). ‘To’ được dùng với động từ nguyên thể để chỉ mục đích (e.g., 'efforts to succeed').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Efforts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.