elaborate on
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborate on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải thích hoặc mô tả điều gì đó chi tiết hơn.
Definition (English Meaning)
To explain or describe something in more detail.
Ví dụ Thực tế với 'Elaborate on'
-
"Could you elaborate on your proposal?"
"Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về đề xuất của bạn không?"
-
"The speaker elaborated on the benefits of the new policy."
"Diễn giả đã giải thích chi tiết về lợi ích của chính sách mới."
-
"She was asked to elaborate on her research findings."
"Cô ấy được yêu cầu trình bày chi tiết hơn về những phát hiện nghiên cứu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborate on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elaborate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elaborate on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'elaborate on' thường được sử dụng khi người nói muốn người khác cung cấp thêm thông tin, làm rõ một điểm hoặc giải thích cặn kẽ hơn về một vấn đề đã được đề cập trước đó. Nó nhấn mạnh vào việc làm phong phú và mở rộng thông tin, không chỉ đơn thuần lặp lại. Khác với 'explain' (giải thích) đơn thuần, 'elaborate on' hàm ý sự đào sâu và phát triển ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' đi sau 'elaborate' để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà người nói muốn giải thích thêm. Ví dụ: 'Elaborate on your reasons' (Giải thích rõ hơn về lý do của bạn). Không thể thay thế bằng giới từ khác trong trường hợp này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborate on'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he didn't elaborate on his reasons made everyone suspicious.
|
Việc anh ấy không giải thích kỹ lý do của mình khiến mọi người nghi ngờ. |
| Phủ định |
Whether she will elaborate on the details of the project is not certain.
|
Việc liệu cô ấy có giải thích chi tiết về dự án hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why they didn't elaborate further on the subject remains a mystery.
|
Tại sao họ không giải thích thêm về chủ đề này vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should elaborate on your proposal to convince the board.
|
Bạn nên giải thích chi tiết về đề xuất của mình để thuyết phục hội đồng quản trị. |
| Phủ định |
He cannot elaborate on the details due to confidentiality agreements.
|
Anh ấy không thể nói rõ chi tiết vì các thỏa thuận bảo mật. |
| Nghi vấn |
Could you elaborate on the benefits of this new feature?
|
Bạn có thể nói rõ hơn về những lợi ích của tính năng mới này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the presentation, the speaker offered to elaborate, providing additional details about the project, and the audience seemed appreciative.
|
Sau bài thuyết trình, diễn giả đề nghị giải thích thêm, cung cấp thêm chi tiết về dự án, và khán giả có vẻ đánh giá cao. |
| Phủ định |
Despite repeated requests, the company wouldn't elaborate on their new policies, leaving employees, who were already confused, even more uncertain.
|
Mặc dù được yêu cầu nhiều lần, công ty đã không giải thích thêm về các chính sách mới của họ, khiến nhân viên, những người vốn đã bối rối, càng trở nên không chắc chắn hơn. |
| Nghi vấn |
Professor, could you elaborate on the theory, offering specific examples, and helping us understand it better?
|
Thưa giáo sư, thầy có thể giải thích thêm về lý thuyết, đưa ra các ví dụ cụ thể và giúp chúng em hiểu rõ hơn không ạ? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor elaborated on the complexities of quantum physics.
|
Giáo sư đã giải thích chi tiết về sự phức tạp của vật lý lượng tử. |
| Phủ định |
Not only did the speaker elaborate on the main points, but also he provided supporting evidence.
|
Không chỉ diễn giả giải thích chi tiết về các điểm chính, mà ông còn cung cấp bằng chứng hỗ trợ. |
| Nghi vấn |
Should you elaborate further, the audience will understand the nuances better.
|
Nếu bạn giải thích thêm, khán giả sẽ hiểu rõ hơn về các sắc thái. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The proposal will be elaborated on by the committee next week.
|
Đề xuất sẽ được hội đồng làm rõ vào tuần tới. |
| Phủ định |
The plan was not elaborated on during the meeting yesterday.
|
Kế hoạch đã không được làm rõ trong cuộc họp ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Can the details be elaborated on further, please?
|
Xin vui lòng làm rõ thêm các chi tiết được không? |