(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expand on
B2

expand on

Verb

Nghĩa tiếng Việt

nói thêm về giải thích chi tiết hơn mở rộng về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expand on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói thêm, giải thích chi tiết hơn, mở rộng về một vấn đề hoặc ý tưởng nào đó.

Definition (English Meaning)

To give more details or information about something.

Ví dụ Thực tế với 'Expand on'

  • "Could you expand on that point, please?"

    "Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về điểm đó được không?"

  • "The speaker expanded on the company's future plans."

    "Diễn giả đã nói thêm về các kế hoạch tương lai của công ty."

  • "The author expands on these ideas in his new book."

    "Tác giả mở rộng các ý tưởng này trong cuốn sách mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expand on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: expand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

explain(giải thích)
describe(miêu tả)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Expand on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'expand on' được dùng khi muốn cung cấp thêm thông tin, làm rõ hoặc đi sâu vào một chủ đề đã được đề cập trước đó. Nó thường ám chỉ việc trình bày chi tiết hơn, ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích sâu hơn về một vấn đề. Khác với 'elaborate on' thường được dùng để chỉ việc phát triển một ý tưởng phức tạp, 'expand on' mang tính chất bao quát và dễ hiểu hơn, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau. So sánh với 'go into detail', 'expand on' thường mang tính chủ động và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' là bắt buộc. 'Expand' cần có giới từ 'on' theo sau để tạo thành cụm động từ hoàn chỉnh mang nghĩa 'mở rộng về'. Việc bỏ giới từ 'on' sẽ làm thay đổi nghĩa của câu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expand on'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher asked the student to expand on his answer.
Giáo viên yêu cầu học sinh giải thích thêm về câu trả lời của mình.
Phủ định
I didn't expand on the details because I didn't have enough time.
Tôi đã không giải thích thêm chi tiết vì tôi không có đủ thời gian.
Nghi vấn
Did you expand on your previous research findings?
Bạn đã trình bày thêm về những phát hiện nghiên cứu trước đây của bạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)