(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ go into detail about
B2

go into detail about

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

đi sâu vào chi tiết về mổ xẻ chi tiết về phân tích kỹ lưỡng về nói rõ hơn về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go into detail about'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả điều gì đó một cách đầy đủ và chi tiết.

Definition (English Meaning)

To describe something fully and in great depth.

Ví dụ Thực tế với 'Go into detail about'

  • "The report doesn't go into detail about the financial implications of the decision."

    "Báo cáo không đi sâu vào chi tiết về những tác động tài chính của quyết định này."

  • "The speaker didn't go into detail about her childhood, but she mentioned it briefly."

    "Diễn giả không đi sâu vào chi tiết về tuổi thơ của cô ấy, nhưng cô ấy đã đề cập đến nó một cách ngắn gọn."

  • "I don't have time to go into detail right now, but I'll explain it to you later."

    "Tôi không có thời gian để đi vào chi tiết ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ giải thích cho bạn sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Go into detail about'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: go
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

summarize(tóm tắt)
outline(phác thảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Go into detail about'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn giải thích hoặc thảo luận về một chủ đề một cách kỹ lưỡng. Nó nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin một cách chi tiết, không bỏ qua những khía cạnh nhỏ. Sự khác biệt với 'explain' là 'go into detail about' tập trung vào sự đầy đủ và chi tiết, trong khi 'explain' có thể chỉ đơn giản là làm rõ một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about

Giới từ 'about' được sử dụng để chỉ chủ đề mà bạn đang đi sâu vào chi tiết. Ví dụ: 'go into detail about the process', 'go into detail about the reasons'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Go into detail about'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)