modulus
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modulus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị tuyệt đối của một số thực.
Definition (English Meaning)
The absolute value of a real number.
Ví dụ Thực tế với 'Modulus'
-
"The modulus of -7 is 7."
"Giá trị tuyệt đối của -7 là 7."
-
"The program calculates the modulus of a complex number."
"Chương trình tính toán mô đun của một số phức."
-
"We need to determine the modulus of elasticity of the material."
"Chúng ta cần xác định mô đun đàn hồi của vật liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modulus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: modulus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modulus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, modulus (số nhiều: moduli) thường dùng để chỉ giá trị tuyệt đối của một số thực, tức là khoảng cách của số đó đến 0 trên trục số. Ví dụ, modulus của -5 là 5, và modulus của 5 cũng là 5. Nó còn được sử dụng để chỉ độ lớn (magnitude) của một số phức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'of', nó biểu thị 'modulus của cái gì đó'. Ví dụ: 'the modulus of elasticity' (mô đun đàn hồi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modulus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.