(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modulus
C1

modulus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị tuyệt đối mô đun hệ số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modulus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị tuyệt đối của một số thực.

Definition (English Meaning)

The absolute value of a real number.

Ví dụ Thực tế với 'Modulus'

  • "The modulus of -7 is 7."

    "Giá trị tuyệt đối của -7 là 7."

  • "The program calculates the modulus of a complex number."

    "Chương trình tính toán mô đun của một số phức."

  • "We need to determine the modulus of elasticity of the material."

    "Chúng ta cần xác định mô đun đàn hồi của vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modulus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: modulus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absolute value(giá trị tuyệt đối)
magnitude(độ lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Modulus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, modulus (số nhiều: moduli) thường dùng để chỉ giá trị tuyệt đối của một số thực, tức là khoảng cách của số đó đến 0 trên trục số. Ví dụ, modulus của -5 là 5, và modulus của 5 cũng là 5. Nó còn được sử dụng để chỉ độ lớn (magnitude) của một số phức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng với giới từ 'of', nó biểu thị 'modulus của cái gì đó'. Ví dụ: 'the modulus of elasticity' (mô đun đàn hồi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modulus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)