modulus of elasticity
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modulus of elasticity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đại lượng đo độ cứng của vật liệu; tỉ lệ giữa ứng suất và biến dạng.
Definition (English Meaning)
A measure of a material's stiffness; the ratio of stress to strain.
Ví dụ Thực tế với 'Modulus of elasticity'
-
"The modulus of elasticity is an important factor in structural design."
"Modulus đàn hồi là một yếu tố quan trọng trong thiết kế kết cấu."
-
"Different materials have different moduli of elasticity."
"Các vật liệu khác nhau có modulus đàn hồi khác nhau."
-
"Knowing the modulus of elasticity is crucial for predicting how a material will behave under load."
"Biết modulus đàn hồi là rất quan trọng để dự đoán cách một vật liệu sẽ hoạt động dưới tải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modulus of elasticity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: modulus, elasticity
- Adjective: elastic
- Adverb: elastically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modulus of elasticity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Modulus of elasticity” là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng, được sử dụng để mô tả khả năng của vật liệu chịu được biến dạng đàn hồi khi chịu lực. Nó khác với độ bền, là khả năng vật liệu chịu được lực trước khi bị phá hủy. Các modulus of elasticity phổ biến bao gồm Young's modulus (độ đàn hồi dọc), shear modulus (độ đàn hồi trượt) và bulk modulus (độ đàn hồi khối).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' trong cụm từ này biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Nó chỉ ra rằng modulus là một đặc tính của elasticity (độ đàn hồi). Ví dụ: 'modulus of elasticity of steel' (modulus đàn hồi của thép).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modulus of elasticity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.