(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voting
B2

voting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bỏ phiếu việc bỏ phiếu bầu cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bỏ phiếu, thể hiện chính thức ý kiến hoặc sự lựa chọn, ủng hộ hoặc phản đối một người hoặc đề xuất nào đó.

Definition (English Meaning)

The act of casting a formal expression of opinion or choice, either positive or negative, for or against some person or proposal.

Ví dụ Thực tế với 'Voting'

  • "The voting process was carefully monitored."

    "Quá trình bỏ phiếu đã được giám sát cẩn thận."

  • "Voting is a fundamental right."

    "Bỏ phiếu là một quyền cơ bản."

  • "The voting results will be announced tomorrow."

    "Kết quả bỏ phiếu sẽ được công bố vào ngày mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voting
  • Verb: vote
  • Adjective: None
  • Adverb: None
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

referendum(trưng cầu dân ý)
poll(cuộc thăm dò ý kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Voting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'voting' thường được sử dụng để chỉ quá trình bỏ phiếu nói chung, hoặc kết quả của quá trình đó. Nó nhấn mạnh vào hành động thực tế bỏ phiếu và việc đếm phiếu. Khác với 'election' (cuộc bầu cử) là một sự kiện lớn hơn, bao gồm cả việc vận động, đề cử và bỏ phiếu. 'Referendum' (trưng cầu dân ý) là một loại hình bỏ phiếu cụ thể về một vấn đề chính sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Voting on' thường được sử dụng khi nói về việc bỏ phiếu về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'We are voting on the new proposal.' 'Voting for' thường được sử dụng khi nói về việc bỏ phiếu cho một người hoặc một lựa chọn cụ thể. Ví dụ: 'I am voting for candidate A.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)