de-energized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'De-energized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được loại bỏ hoặc giảm năng lượng; không còn được cấp điện; ở trạng thái không thể thực hiện công việc.
Definition (English Meaning)
Having had energy removed or reduced; not energized; in a state where it cannot perform work.
Ví dụ Thực tế với 'De-energized'
-
"The equipment must be completely de-energized before any maintenance work is carried out."
"Thiết bị phải được hoàn toàn ngắt điện trước khi thực hiện bất kỳ công việc bảo trì nào."
-
"Ensure the power lines are de-energized before beginning work."
"Đảm bảo các đường dây điện đã được ngắt điện trước khi bắt đầu công việc."
-
"The de-energized state of the reactor prevents any further nuclear reaction."
"Trạng thái không còn năng lượng của lò phản ứng ngăn chặn bất kỳ phản ứng hạt nhân nào tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'De-energized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: de-energized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'De-energized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là điện và cơ khí, để mô tả một thiết bị hoặc hệ thống đã được ngắt nguồn điện hoặc năng lượng. Khác với 'unpowered' ở chỗ 'de-energized' nhấn mạnh vào quá trình loại bỏ năng lượng, còn 'unpowered' chỉ đơn giản là không có năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'De-energized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.