thrilled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrilled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ vui mừng và phấn khích.
Definition (English Meaning)
Extremely pleased and excited.
Ví dụ Thực tế với 'Thrilled'
-
"She was thrilled about the news of her promotion."
"Cô ấy đã rất vui mừng về tin được thăng chức."
-
"I was thrilled to be invited to the party."
"Tôi rất vui mừng khi được mời đến bữa tiệc."
-
"The children were thrilled with their new toys."
"Bọn trẻ rất thích thú với đồ chơi mới của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrilled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thrill
- Adjective: thrilled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrilled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn 'happy' hoặc 'pleased'. Thường dùng để miêu tả cảm xúc khi nhận được tin tốt, trải nghiệm điều gì đó thú vị hoặc đạt được thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Thrilled about/at something' dùng để diễn tả sự vui mừng về một sự kiện, tin tức cụ thể. 'Thrilled with something' thường dùng khi vui mừng vì kết quả, chất lượng của một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrilled'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the band arrives on stage, the crowd will have been thrilling with anticipation for hours.
|
Vào thời điểm ban nhạc lên sân khấu, đám đông sẽ đã rất hồi hộp chờ đợi hàng giờ. |
| Phủ định |
She won't have been thrilling at the prospect of public speaking, as she's always been quite nervous.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy hào hứng với viễn cảnh diễn thuyết trước công chúng, vì cô ấy luôn khá lo lắng. |
| Nghi vấn |
Will they have been thrilling at the new rollercoaster before we arrive at the amusement park?
|
Liệu họ có cảm thấy phấn khích với tàu lượn siêu tốc mới trước khi chúng ta đến công viên giải trí không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am being thrilled by the amazing performance.
|
Tôi đang cảm thấy rất phấn khích bởi màn trình diễn tuyệt vời. |
| Phủ định |
She isn't being thrilled by the horror movie; she finds it boring.
|
Cô ấy không cảm thấy thích thú với bộ phim kinh dị; cô ấy thấy nó nhàm chán. |
| Nghi vấn |
Are they being thrilled by the news?
|
Họ có đang cảm thấy phấn khích bởi tin tức không? |