(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrilled
B2

thrilled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vui mừng khôn xiết vô cùng phấn khởi hết sức vui mừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrilled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ vui mừng và phấn khích.

Definition (English Meaning)

Extremely pleased and excited.

Ví dụ Thực tế với 'Thrilled'

  • "She was thrilled about the news of her promotion."

    "Cô ấy đã rất vui mừng về tin được thăng chức."

  • "I was thrilled to be invited to the party."

    "Tôi rất vui mừng khi được mời đến bữa tiệc."

  • "The children were thrilled with their new toys."

    "Bọn trẻ rất thích thú với đồ chơi mới của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrilled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: thrill
  • Adjective: thrilled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disappointed(thất vọng)
sad(buồn bã)
unhappy(không vui)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Thrilled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn 'happy' hoặc 'pleased'. Thường dùng để miêu tả cảm xúc khi nhận được tin tốt, trải nghiệm điều gì đó thú vị hoặc đạt được thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at with

'Thrilled about/at something' dùng để diễn tả sự vui mừng về một sự kiện, tin tức cụ thể. 'Thrilled with something' thường dùng khi vui mừng vì kết quả, chất lượng của một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrilled'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the band arrives on stage, the crowd will have been thrilling with anticipation for hours.
Vào thời điểm ban nhạc lên sân khấu, đám đông sẽ đã rất hồi hộp chờ đợi hàng giờ.
Phủ định
She won't have been thrilling at the prospect of public speaking, as she's always been quite nervous.
Cô ấy sẽ không cảm thấy hào hứng với viễn cảnh diễn thuyết trước công chúng, vì cô ấy luôn khá lo lắng.
Nghi vấn
Will they have been thrilling at the new rollercoaster before we arrive at the amusement park?
Liệu họ có cảm thấy phấn khích với tàu lượn siêu tốc mới trước khi chúng ta đến công viên giải trí không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am being thrilled by the amazing performance.
Tôi đang cảm thấy rất phấn khích bởi màn trình diễn tuyệt vời.
Phủ định
She isn't being thrilled by the horror movie; she finds it boring.
Cô ấy không cảm thấy thích thú với bộ phim kinh dị; cô ấy thấy nó nhàm chán.
Nghi vấn
Are they being thrilled by the news?
Họ có đang cảm thấy phấn khích bởi tin tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)