(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elfin
B2

elfin

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có dáng vẻ yêu tinh nhỏ nhắn và thanh tú (như yêu tinh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elfin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống hoặc liên quan đến yêu tinh, đặc biệt là nhỏ nhắn và thanh tú.

Definition (English Meaning)

Resembling or relating to an elf, especially in being small and delicate.

Ví dụ Thực tế với 'Elfin'

  • "She had an elfin face with large, expressive eyes."

    "Cô ấy có một khuôn mặt yêu tinh với đôi mắt to, biểu cảm."

  • "The ballet dancer had an elfin grace."

    "Vũ công ba lê có một vẻ duyên dáng yêu tinh."

  • "He was drawn to her elfin charm."

    "Anh bị thu hút bởi vẻ quyến rũ yêu tinh của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elfin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: elfin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

large(to lớn)
clumsy(vụng về)

Từ liên quan (Related Words)

elf(yêu tinh)
fairy(tiên)
pixie(pixie (một loại yêu tinh nhỏ))
mythology(thần thoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Miêu tả

Ghi chú Cách dùng 'Elfin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elfin' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp nhỏ nhắn, tinh tế và có chút kỳ ảo, giống như các nhân vật yêu tinh trong truyện cổ tích. Nó thường được sử dụng để mô tả dáng vẻ, khuôn mặt, hoặc đôi khi là cả tính cách. Không nên nhầm lẫn với các từ như 'petite' (nhỏ nhắn) vì 'elfin' mang sắc thái huyền bí và duyên dáng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elfin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)