elfin
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elfin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống hoặc liên quan đến yêu tinh, đặc biệt là nhỏ nhắn và thanh tú.
Definition (English Meaning)
Resembling or relating to an elf, especially in being small and delicate.
Ví dụ Thực tế với 'Elfin'
-
"She had an elfin face with large, expressive eyes."
"Cô ấy có một khuôn mặt yêu tinh với đôi mắt to, biểu cảm."
-
"The ballet dancer had an elfin grace."
"Vũ công ba lê có một vẻ duyên dáng yêu tinh."
-
"He was drawn to her elfin charm."
"Anh bị thu hút bởi vẻ quyến rũ yêu tinh của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elfin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: elfin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elfin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elfin' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp nhỏ nhắn, tinh tế và có chút kỳ ảo, giống như các nhân vật yêu tinh trong truyện cổ tích. Nó thường được sử dụng để mô tả dáng vẻ, khuôn mặt, hoặc đôi khi là cả tính cách. Không nên nhầm lẫn với các từ như 'petite' (nhỏ nhắn) vì 'elfin' mang sắc thái huyền bí và duyên dáng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elfin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.