(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pixieish
B2

pixieish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giống như tiên tinh nghịch như tiên có vẻ tinh nghịch vẻ tinh quái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pixieish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ ngoài hoặc tính cách giống pixie; tinh nghịch; tinh quái.

Definition (English Meaning)

Resembling or characteristic of a pixie; elfish; mischievous.

Ví dụ Thực tế với 'Pixieish'

  • "She had a pixieish charm that made everyone smile."

    "Cô ấy có một vẻ quyến rũ tinh nghịch khiến mọi người mỉm cười."

  • "Her pixieish haircut suited her playful personality."

    "Kiểu tóc pixie rất hợp với tính cách vui tươi của cô ấy."

  • "He had a pixieish grin on his face."

    "Anh ta nở một nụ cười tinh nghịch trên khuôn mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pixieish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pixieish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

serious(nghiêm túc)
solemn(trang trọng)

Từ liên quan (Related Words)

fairy(nàng tiên)
elf(yêu tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Miêu tả tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Pixieish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pixieish' thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài hoặc tính cách của một người (thường là phụ nữ hoặc trẻ em) có vẻ ngoài nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, và đôi khi có chút tinh nghịch, giống như những nàng tiên nhỏ (pixie) trong truyện cổ tích. Nó mang sắc thái tích cực, gợi sự trẻ trung và đáng yêu. Khác với 'elfish', có thể mang nghĩa rộng hơn về sự kỳ lạ hoặc khác thường, 'pixieish' tập trung vào vẻ ngoài và tính cách vui vẻ, tinh nghịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pixieish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)