elite-centric
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elite-centric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung vào hoặc phục vụ giới thượng lưu; ưu tiên lợi ích hoặc quan điểm của giới tinh hoa, thượng lưu.
Definition (English Meaning)
Focused on or catering to the elite; prioritizing the interests or perspectives of the elite.
Ví dụ Thực tế với 'Elite-centric'
-
"The government's economic policies have been criticized as being too elite-centric."
"Các chính sách kinh tế của chính phủ đã bị chỉ trích là quá tập trung vào giới thượng lưu."
-
"The art gallery's collection is very elite-centric, featuring only works by famous artists."
"Bộ sưu tập của phòng trưng bày nghệ thuật rất tập trung vào giới thượng lưu, chỉ trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ nổi tiếng."
-
"Critics argue that the university's curriculum is too elite-centric and doesn't adequately prepare students for working-class jobs."
"Các nhà phê bình cho rằng chương trình giảng dạy của trường đại học quá tập trung vào giới thượng lưu và không chuẩn bị đầy đủ cho sinh viên làm các công việc của tầng lớp lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elite-centric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: elite-centric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elite-centric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, chính sách hoặc quan điểm có xu hướng ưu tiên tầng lớp giàu có, quyền lực hoặc có học thức cao trong xã hội. Nó mang ý nghĩa rằng những người khác có thể bị bỏ qua hoặc bị thiệt thòi. Khác với 'egalitarian' (bình đẳng chủ nghĩa) vốn đề cao sự công bằng cho mọi tầng lớp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ ra đối tượng mà sự tập trung/phục vụ hướng đến: 'an elite-centric approach to education'. Khi đi với 'in', nó mô tả một lĩnh vực hoặc môi trường có tính chất như vậy: 'an elite-centric culture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elite-centric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.