(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employee morale
B2

employee morale

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần làm việc của nhân viên nhuệ khí của nhân viên khí thế làm việc của nhân viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee morale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tinh thần làm việc của nhân viên, bao gồm thái độ, sự hài lòng và sự tự tin của nhân viên trong một công ty hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The overall attitude, satisfaction, and confidence of employees in a company or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Employee morale'

  • "The company implemented new policies to improve employee morale."

    "Công ty đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện tinh thần làm việc của nhân viên."

  • "High employee morale is essential for productivity and success."

    "Tinh thần làm việc cao của nhân viên là yếu tố cần thiết cho năng suất và thành công."

  • "The manager held a team-building event to boost employee morale."

    "Người quản lý đã tổ chức một sự kiện xây dựng đội ngũ để nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employee morale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: morale (employee morale)
  • Adjective: employee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

employee satisfaction(sự hài lòng của nhân viên)
workplace morale(tinh thần làm việc tại nơi làm việc)
team spirit(tinh thần đồng đội)

Trái nghĩa (Antonyms)

low morale(tinh thần làm việc thấp)
disengagement(sự thiếu gắn kết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Employee morale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Employee morale” thường được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần chung của một nhóm nhân viên, chứ không phải của một cá nhân. Morale cao đồng nghĩa với sự gắn bó, năng suất và sự hài lòng trong công việc cao; morale thấp thường dẫn đến sự thờ ơ, năng suất giảm và tỷ lệ thôi việc tăng. Cần phân biệt với 'employee satisfaction', mặc dù liên quan, nhưng 'employee satisfaction' tập trung vào sự hài lòng với các khía cạnh cụ thể của công việc (lương, phúc lợi, v.v.), còn 'morale' mang tính tổng quan và cảm xúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

"Morale in" dùng để chỉ tinh thần làm việc trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'Morale in the sales department is low.'). "Morale at" thường dùng để chỉ tinh thần làm việc tại một công ty hoặc tổ chức (ví dụ: 'Morale at the company has improved significantly.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee morale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)