(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gullible
B2

gullible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ tin người cả tin khờ khạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gullible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị thuyết phục tin vào điều gì đó; cả tin, dễ tin người.

Definition (English Meaning)

Easily persuaded to believe something; credulous.

Ví dụ Thực tế với 'Gullible'

  • "There are plenty of get-rich-quick schemes out there to catch the gullible."

    "Có rất nhiều kế hoạch làm giàu nhanh chóng ngoài kia để bắt những người cả tin."

  • "I'm not gullible enough to believe everything I read in the newspapers."

    "Tôi không cả tin đến mức tin mọi thứ tôi đọc được trên báo."

  • "He seemed like a gullible young man."

    "Anh ta trông như một chàng trai trẻ dễ tin người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gullible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gullible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Gullible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gullible' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người dễ bị lừa gạt hoặc lợi dụng vì quá tin người. Nó khác với 'naive' (ngây thơ) ở chỗ 'naive' chỉ sự thiếu kinh nghiệm và hiểu biết về thế giới, trong khi 'gullible' nhấn mạnh sự sẵn sàng tin vào những điều không có căn cứ hoặc phi lý. So với 'credulous', 'gullible' có sắc thái mạnh hơn và thường được dùng để chỉ những người quá dễ tin đến mức ngớ ngẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by to

* **gullible by/to something:** Diễn tả việc dễ bị ảnh hưởng hoặc thuyết phục bởi một điều gì đó.
Ví dụ: He was gullible by her fake tears. (Anh ta dễ bị lừa bởi những giọt nước mắt giả tạo của cô ta.)
Ví dụ: They are too gullible to scams like that. (Họ quá dễ tin vào những trò lừa đảo như vậy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gullible'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is so gullible surprises everyone who knows him.
Việc anh ấy quá dễ tin khiến mọi người quen biết anh ấy đều ngạc nhiên.
Phủ định
It isn't surprising that he is gullible, given his sheltered upbringing.
Không có gì ngạc nhiên khi anh ta dễ tin người, xét đến sự nuôi dưỡng được che chở của anh ta.
Nghi vấn
Is it true that she was gullible enough to fall for that scam?
Có thật là cô ấy đã đủ cả tin để sập bẫy lừa đảo đó không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He's a gullible person who believes everything he reads online.
Anh ấy là một người cả tin, người tin mọi thứ anh ấy đọc trên mạng.
Phủ định
She's not a gullible person, which is why she always verifies information before sharing it.
Cô ấy không phải là người dễ tin, đó là lý do tại sao cô ấy luôn xác minh thông tin trước khi chia sẻ.
Nghi vấn
Is he the gullible guy who bought a bridge in Brooklyn?
Có phải anh ta là gã khờ khạo đã mua một cây cầu ở Brooklyn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is gullible, isn't he?
Anh ta cả tin, phải không?
Phủ định
She isn't gullible, is she?
Cô ấy không cả tin, phải không?
Nghi vấn
They are gullible, aren't they?
Họ cả tin, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)