gullible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gullible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ bị thuyết phục tin vào điều gì đó; cả tin, dễ tin người.
Ví dụ Thực tế với 'Gullible'
-
"There are plenty of get-rich-quick schemes out there to catch the gullible."
"Có rất nhiều kế hoạch làm giàu nhanh chóng ngoài kia để bắt những người cả tin."
-
"I'm not gullible enough to believe everything I read in the newspapers."
"Tôi không cả tin đến mức tin mọi thứ tôi đọc được trên báo."
-
"He seemed like a gullible young man."
"Anh ta trông như một chàng trai trẻ dễ tin người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gullible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gullible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gullible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gullible' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người dễ bị lừa gạt hoặc lợi dụng vì quá tin người. Nó khác với 'naive' (ngây thơ) ở chỗ 'naive' chỉ sự thiếu kinh nghiệm và hiểu biết về thế giới, trong khi 'gullible' nhấn mạnh sự sẵn sàng tin vào những điều không có căn cứ hoặc phi lý. So với 'credulous', 'gullible' có sắc thái mạnh hơn và thường được dùng để chỉ những người quá dễ tin đến mức ngớ ngẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **gullible by/to something:** Diễn tả việc dễ bị ảnh hưởng hoặc thuyết phục bởi một điều gì đó.
Ví dụ: He was gullible by her fake tears. (Anh ta dễ bị lừa bởi những giọt nước mắt giả tạo của cô ta.)
Ví dụ: They are too gullible to scams like that. (Họ quá dễ tin vào những trò lừa đảo như vậy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gullible'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is so gullible surprises everyone who knows him.
|
Việc anh ấy quá dễ tin khiến mọi người quen biết anh ấy đều ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It isn't surprising that he is gullible, given his sheltered upbringing.
|
Không có gì ngạc nhiên khi anh ta dễ tin người, xét đến sự nuôi dưỡng được che chở của anh ta. |
| Nghi vấn |
Is it true that she was gullible enough to fall for that scam?
|
Có thật là cô ấy đã đủ cả tin để sập bẫy lừa đảo đó không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He's a gullible person who believes everything he reads online.
|
Anh ấy là một người cả tin, người tin mọi thứ anh ấy đọc trên mạng. |
| Phủ định |
She's not a gullible person, which is why she always verifies information before sharing it.
|
Cô ấy không phải là người dễ tin, đó là lý do tại sao cô ấy luôn xác minh thông tin trước khi chia sẻ. |
| Nghi vấn |
Is he the gullible guy who bought a bridge in Brooklyn?
|
Có phải anh ta là gã khờ khạo đã mua một cây cầu ở Brooklyn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is gullible, isn't he?
|
Anh ta cả tin, phải không? |
| Phủ định |
She isn't gullible, is she?
|
Cô ấy không cả tin, phải không? |
| Nghi vấn |
They are gullible, aren't they?
|
Họ cả tin, phải không? |