capsule
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capsule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vỏ bọc nhỏ, thường có hình trụ hoặc hình cầu, dùng để đựng một liều thuốc hoặc một sản phẩm mỹ phẩm.
Definition (English Meaning)
A small case or container, typically cylindrical or spherical, for holding a dose of medicine or a cosmetic product.
Ví dụ Thực tế với 'Capsule'
-
"The medicine is available in capsule form."
"Thuốc có sẵn ở dạng viên nang."
-
"She takes a capsule of vitamin C every morning."
"Cô ấy uống một viên nang vitamin C mỗi sáng."
-
"The time capsule contained artifacts from the 20th century."
"Cái hộp thời gian chứa các hiện vật từ thế kỷ 20."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capsule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capsule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capsule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một lượng thuốc được bọc trong một lớp vỏ dễ tan, giúp dễ nuốt và kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc. Khác với 'tablet' (viên nén), capsule có lớp vỏ ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a capsule': Chỉ trạng thái được chứa đựng bên trong vỏ bọc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capsule'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor prescribed a capsule for my headache.
|
Bác sĩ kê một viên nang cho chứng đau đầu của tôi. |
| Phủ định |
The time capsule did not contain any electronic devices.
|
Viên nang thời gian không chứa bất kỳ thiết bị điện tử nào. |
| Nghi vấn |
Is that a capsule of coffee or something else?
|
Đó là viên nang cà phê hay thứ gì khác? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist put the experimental drug in a capsule.
|
Nhà khoa học cho thuốc thử nghiệm vào một viên nang. |
| Phủ định |
Never had I seen such a complex mechanism housed in a single capsule.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một cơ chế phức tạp như vậy được chứa trong một viên nang duy nhất. |
| Nghi vấn |
Should a problem with the capsule arise, contact the manufacturer immediately.
|
Nếu có vấn đề với viên nang phát sinh, hãy liên hệ ngay với nhà sản xuất. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the time capsule contained items from their childhood.
|
Cô ấy nói rằng cái hộp thời gian chứa những món đồ từ thời thơ ấu của họ. |
| Phủ định |
He said that he did not know what the capsule was for.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết cái hộp đó dùng để làm gì. |
| Nghi vấn |
She asked if the capsule had been opened yet.
|
Cô ấy hỏi liệu cái hộp đã được mở chưa. |