enchanting
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enchanting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng quyến rũ, mê hoặc, làm say đắm.
Definition (English Meaning)
Delightfully charming or attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Enchanting'
-
"The forest was an enchanting place, filled with magical creatures."
"Khu rừng là một nơi mê hoặc, tràn ngập những sinh vật kỳ diệu."
-
"She has an enchanting smile that can disarm anyone."
"Cô ấy có một nụ cười mê hoặc có thể làm tan chảy bất cứ ai."
-
"The opera was an enchanting experience from beginning to end."
"Buổi opera là một trải nghiệm mê hoặc từ đầu đến cuối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enchanting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enchant
- Adjective: enchanting
- Adverb: enchantingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enchanting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enchanting' thường được sử dụng để miêu tả những điều gì đó có vẻ đẹp và sức hấp dẫn vượt trội, khiến người ta cảm thấy bị cuốn hút và say mê. Nó mang sắc thái tích cực và thường được dùng trong văn chương, nghệ thuật, hoặc khi muốn diễn tả một trải nghiệm đáng nhớ. Khác với 'charming' chỉ đơn thuần là duyên dáng, 'enchanting' gợi lên một cảm giác kỳ diệu và phép thuật hơn. So với 'attractive', 'enchanting' mạnh mẽ và sâu sắc hơn về mặt cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enchanting with' thường dùng để miêu tả cái gì đó làm mê hoặc bằng một đặc tính cụ thể. Ví dụ: 'The story was enchanting with its vivid imagery.' ('Câu chuyện mê hoặc bởi những hình ảnh sống động.') 'Enchanting by' thường ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enchanting'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The castle, which stood atop the hill, presented an enchanting view.
|
Lâu đài, nằm trên đỉnh đồi, mang đến một khung cảnh đầy mê hoặc. |
| Phủ định |
The forest, which many consider mundane, is not always an enchanting place where adventures unfold.
|
Khu rừng, nơi mà nhiều người coi là trần tục, không phải lúc nào cũng là một nơi đầy mê hoặc, nơi những cuộc phiêu lưu mở ra. |
| Nghi vấn |
Is it the old book, which you found in the attic, that contains the enchanting tales?
|
Có phải cuốn sách cũ, mà bạn tìm thấy trên gác mái, chứa đựng những câu chuyện đầy mê hoặc không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the enchanting scenery is her favorite pastime.
|
Tận hưởng phong cảnh mê hoặc là thú vui tiêu khiển yêu thích của cô ấy. |
| Phủ định |
He avoids describing the experience as enchanting, preferring more grounded terms.
|
Anh ấy tránh mô tả trải nghiệm đó là mê hoặc, thích dùng những từ ngữ thực tế hơn. |
| Nghi vấn |
Is seeing the world as enchanting a sign of naivety?
|
Nhìn thế giới một cách mê hoặc có phải là dấu hiệu của sự ngây thơ không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the ballet performance was enchanting!
|
Ồ, màn trình diễn ba lê thật là mê hoặc! |
| Phủ định |
Alas, the sequel wasn't enchantingly captivating as the first movie.
|
Than ôi, phần tiếp theo không quyến rũ mê hoặc như bộ phim đầu tiên. |
| Nghi vấn |
My goodness, was the atmosphere enchanting enough for you to fall in love with the city?
|
Ôi trời ơi, bầu không khí có đủ mê hoặc để bạn yêu thành phố này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scenery is going to be enchanting when the sun sets.
|
Phong cảnh sẽ trở nên quyến rũ khi mặt trời lặn. |
| Phủ định |
The performance is not going to be enchanting if the lead actress is sick.
|
Màn trình diễn sẽ không trở nên quyến rũ nếu nữ diễn viên chính bị ốm. |
| Nghi vấn |
Are they going to enchant the audience with their performance?
|
Họ có định mê hoặc khán giả bằng màn trình diễn của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest has been enchantingly drawing us in with its mystical aura.
|
Khu rừng đã và đang thu hút chúng ta một cách mê hoặc bằng hào quang huyền bí của nó. |
| Phủ định |
She hasn't been finding the story enchanting enough to keep reading.
|
Cô ấy đã không thấy câu chuyện đủ hấp dẫn để tiếp tục đọc. |
| Nghi vấn |
Has the music been enchanting the audience since the concert began?
|
Âm nhạc có đang mê hoặc khán giả kể từ khi buổi hòa nhạc bắt đầu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunset was more enchanting than any painting I've ever seen.
|
Hoàng hôn kỳ diệu hơn bất kỳ bức tranh nào tôi từng thấy. |
| Phủ định |
This story is not as enchantingly written as her previous novel.
|
Câu chuyện này không được viết một cách mê hoặc như cuốn tiểu thuyết trước của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the forest the most enchanting place you have ever visited?
|
Có phải khu rừng là nơi quyến rũ nhất mà bạn từng ghé thăm? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witches' enchanting spell captivated the entire village.
|
Lời nguyền mê hoặc của các phù thủy đã quyến rũ toàn bộ ngôi làng. |
| Phủ định |
The fairies' enchanting glow wasn't strong enough to dispel the darkness.
|
Ánh sáng mê hoặc của các nàng tiên không đủ mạnh để xua tan bóng tối. |
| Nghi vấn |
Was the dragon's enchanting hoard the reason for the hero's quest?
|
Liệu kho báu mê hoặc của con rồng có phải là lý do cho cuộc tìm kiếm của người hùng? |