communications
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communications'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua ngôn ngữ hoặc các phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
The process of conveying information, ideas, or feelings through language or other means.
Ví dụ Thực tế với 'Communications'
-
"Effective communications are essential for a successful business."
"Truyền thông hiệu quả là điều cần thiết cho một doanh nghiệp thành công."
-
"The company needs to improve its internal communications."
"Công ty cần cải thiện hệ thống truyền thông nội bộ của mình."
-
"Good communications skills are essential for success in this role."
"Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để thành công trong vai trò này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communications'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communications (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communications'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng ở dạng số nhiều, 'communications' thường đề cập đến các hệ thống hoặc phương tiện truyền thông khác nhau. Ví dụ: 'telecommunications' (viễn thông), 'mass communications' (truyền thông đại chúng). Nó cũng có thể ám chỉ các tin nhắn hoặc thông điệp được trao đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in communications': trong lĩnh vực truyền thông. Ví dụ: 'She works in communications.' (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực truyền thông).
- 'on communications': về vấn đề truyền thông. Ví dụ: 'A book on communications theory.' (Một cuốn sách về lý thuyết truyền thông).
- 'about communications': tương tự như 'on communications', nhưng có thể mang sắc thái thảo luận, nghiên cứu rộng hơn. Ví dụ: 'A research paper about communications.' (Một bài nghiên cứu về truyền thông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communications'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish our communications were more transparent during the project.
|
Tôi ước rằng việc giao tiếp của chúng ta minh bạch hơn trong suốt dự án. |
| Phủ định |
If only their communications hadn't been so misleading, we wouldn't have faced these issues.
|
Giá mà những thông tin liên lạc của họ không gây hiểu lầm như vậy thì chúng ta đã không phải đối mặt với những vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Do you wish communications within the team could be improved?
|
Bạn có ước rằng việc giao tiếp trong nhóm có thể được cải thiện không? |