(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encoded
B2

encoded

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được mã hóa được mã hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encoded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được chuyển đổi thành một dạng mã hóa.

Definition (English Meaning)

Having been converted into a coded form.

Ví dụ Thực tế với 'Encoded'

  • "The message was encoded using a complex algorithm."

    "Thông điệp đã được mã hóa bằng một thuật toán phức tạp."

  • "The video file is encoded in H.264 format."

    "Tệp video được mã hóa ở định dạng H.264."

  • "All personal data is encoded to protect user privacy."

    "Tất cả dữ liệu cá nhân đều được mã hóa để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encoded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: encode
  • Adjective: encoded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Mật mã học

Ghi chú Cách dùng 'Encoded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "encoded" thường được sử dụng để mô tả dữ liệu hoặc thông tin đã được chuyển đổi sang một định dạng khác, thường là để bảo mật, truyền tải hoặc lưu trữ hiệu quả hơn. Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi đã hoàn tất. Ví dụ, dữ liệu có thể được mã hóa để ngăn chặn truy cập trái phép hoặc để giảm kích thước tệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ hình thức hoặc định dạng được sử dụng để mã hóa (ví dụ: 'encoded in UTF-8'). Khi sử dụng 'into', nó thường ám chỉ quá trình chuyển đổi sang một hình thức cụ thể (ví dụ: 'encoded into a QR code').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encoded'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The message is encoded.
Tin nhắn đã được mã hóa.
Phủ định
Is the message not encoded?
Có phải tin nhắn chưa được mã hóa không?
Nghi vấn
Is the message encoded?
Tin nhắn đã được mã hóa phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference starts, the engineers will have been encoding the data for 24 hours.
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, các kỹ sư sẽ đã mã hóa dữ liệu trong 24 giờ.
Phủ định
By next week, they won't have been encoding the messages using that outdated algorithm.
Đến tuần tới, họ sẽ không còn mã hóa các tin nhắn bằng thuật toán lỗi thời đó nữa.
Nghi vấn
Will the software developers have been encoding the video stream before the deadline?
Liệu các nhà phát triển phần mềm có đang mã hóa luồng video trước thời hạn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software is encoding the data right now.
Phần mềm đang mã hóa dữ liệu ngay bây giờ.
Phủ định
She isn't encoding the message; she's decoding it.
Cô ấy không mã hóa tin nhắn; cô ấy đang giải mã nó.
Nghi vấn
Are they encoding the video in real-time?
Họ có đang mã hóa video theo thời gian thực không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The programmer has been encoding the data for the past few hours.
Lập trình viên đã và đang mã hóa dữ liệu trong vài giờ qua.
Phủ định
She hasn't been encoding the messages; someone else is doing it.
Cô ấy đã không mã hóa các tin nhắn; người khác đang làm điều đó.
Nghi vấn
Have they been encoding the files since this morning?
Họ đã và đang mã hóa các tệp tin từ sáng nay phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hacker's encoded message was finally deciphered by the team.
Tin nhắn được mã hóa của hacker cuối cùng đã được nhóm giải mã.
Phủ định
The company's encoded data wasn't accessible without the correct key.
Dữ liệu được mã hóa của công ty không thể truy cập được nếu không có khóa chính xác.
Nghi vấn
Was the server's encoded configuration properly backed up?
Cấu hình được mã hóa của máy chủ có được sao lưu đúng cách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)