(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decoded
B2

decoded

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã giải mã được giải mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decoded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã giải mã (một thông điệp được mã hóa) thành ngôn ngữ dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

Having converted (a coded message) into intelligible language.

Ví dụ Thực tế với 'Decoded'

  • "The message was decoded successfully."

    "Thông điệp đã được giải mã thành công."

  • "The ancient scroll was finally decoded after years of research."

    "Cuộn giấy cổ cuối cùng cũng đã được giải mã sau nhiều năm nghiên cứu."

  • "We decoded the enemy's secret plans."

    "Chúng tôi đã giải mã các kế hoạch bí mật của kẻ thù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decoded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học Mật mã học

Ghi chú Cách dùng 'Decoded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Decoded" thường được sử dụng để mô tả hành động giải mã một thông tin đã được mã hóa hoặc ẩn giấu. Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi từ một dạng khó hiểu sang một dạng dễ hiểu hơn. So với "encrypted", "decoded" là hành động ngược lại. Trong khi "encrypted" là mã hóa, "decoded" là giải mã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decoded'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The message, which they decoded successfully, revealed the enemy's plan.
Thông điệp, cái mà họ đã giải mã thành công, đã tiết lộ kế hoạch của kẻ thù.
Phủ định
The agent, who couldn't decode the code in time, failed his mission.
Điệp viên, người không thể giải mã mật mã kịp thời, đã thất bại trong nhiệm vụ của mình.
Nghi vấn
Is this the document which the experts have decoded?
Đây có phải là tài liệu mà các chuyên gia đã giải mã không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experts have decoded the ancient text.
Các chuyên gia đã giải mã văn bản cổ.
Phủ định
She has not decoded the secret message yet.
Cô ấy vẫn chưa giải mã được tin nhắn bí mật.
Nghi vấn
Has anyone decoded the enemy's signals?
Có ai đã giải mã được tín hiệu của kẻ thù chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)