motivating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motivating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính thúc đẩy, tạo động lực, truyền cảm hứng để làm điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Motivating'
-
"Her success is motivating me to work harder."
"Thành công của cô ấy đang thúc đẩy tôi làm việc chăm chỉ hơn."
-
"What is motivating you to apply for this job?"
"Điều gì đang thúc đẩy bạn nộp đơn vào công việc này?"
-
"A motivating speaker can make a big difference."
"Một diễn giả truyền động lực có thể tạo ra sự khác biệt lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motivating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: motivate
- Adjective: motivational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motivating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'motivating' thường được sử dụng để mô tả những yếu tố, sự kiện, hoặc người có khả năng khơi gợi sự hứng thú và động lực hành động. Nó nhấn mạnh khả năng tạo ra mong muốn và quyết tâm thực hiện một mục tiêu cụ thể. Khác với 'inspiring' mang nghĩa truyền cảm hứng một cách chung chung, 'motivating' thường hướng đến việc thúc đẩy hành động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Motivating for’ được sử dụng khi đề cập đến lý do thúc đẩy một hành động. Ví dụ: 'The high salary was motivating for him to work harder.' ‘Motivating to’ được sử dụng khi đề cập đến việc thúc đẩy ai đó làm gì. Ví dụ: 'The coach's speech was motivating to the team.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motivating'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her motivating speech inspired everyone in the room.
|
Bài phát biểu đầy động lực của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
What isn't motivating him to finish his studies?
|
Điều gì không thúc đẩy anh ấy hoàn thành việc học? |
| Nghi vấn |
Who motivates you to work harder?
|
Ai là người thúc đẩy bạn làm việc chăm chỉ hơn? |