(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motivating
B2

motivating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính thúc đẩy truyền động lực khơi gợi động lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motivating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính thúc đẩy, tạo động lực, truyền cảm hứng để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Providing a reason or incentive to do something; inspiring.

Ví dụ Thực tế với 'Motivating'

  • "Her success is motivating me to work harder."

    "Thành công của cô ấy đang thúc đẩy tôi làm việc chăm chỉ hơn."

  • "What is motivating you to apply for this job?"

    "Điều gì đang thúc đẩy bạn nộp đơn vào công việc này?"

  • "A motivating speaker can make a big difference."

    "Một diễn giả truyền động lực có thể tạo ra sự khác biệt lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motivating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

incentive(động cơ)
drive(sự thúc đẩy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Motivating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motivating' thường được sử dụng để mô tả những yếu tố, sự kiện, hoặc người có khả năng khơi gợi sự hứng thú và động lực hành động. Nó nhấn mạnh khả năng tạo ra mong muốn và quyết tâm thực hiện một mục tiêu cụ thể. Khác với 'inspiring' mang nghĩa truyền cảm hứng một cách chung chung, 'motivating' thường hướng đến việc thúc đẩy hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Motivating for’ được sử dụng khi đề cập đến lý do thúc đẩy một hành động. Ví dụ: 'The high salary was motivating for him to work harder.' ‘Motivating to’ được sử dụng khi đề cập đến việc thúc đẩy ai đó làm gì. Ví dụ: 'The coach's speech was motivating to the team.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motivating'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her motivating speech inspired everyone in the room.
Bài phát biểu đầy động lực của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người trong phòng.
Phủ định
What isn't motivating him to finish his studies?
Điều gì không thúc đẩy anh ấy hoàn thành việc học?
Nghi vấn
Who motivates you to work harder?
Ai là người thúc đẩy bạn làm việc chăm chỉ hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)