encouragingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encouragingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khuyến khích, động viên, mang lại sự hỗ trợ, tự tin hoặc hy vọng cho ai đó.
Definition (English Meaning)
In a way that gives someone support, confidence, or hope.
Ví dụ Thực tế với 'Encouragingly'
-
"She smiled encouragingly at him."
"Cô ấy mỉm cười khích lệ anh ta."
-
"The doctor spoke to her encouragingly about her recovery."
"Bác sĩ nói chuyện với cô ấy một cách khích lệ về sự hồi phục của cô ấy."
-
"He nodded encouragingly as she began her presentation."
"Anh ấy gật đầu khích lệ khi cô ấy bắt đầu bài thuyết trình của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encouragingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: encourage
- Adjective: encouraging
- Adverb: encouragingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encouragingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói có tác dụng khích lệ tinh thần, tạo động lực. Nó nhấn mạnh vào sự tích cực và ủng hộ, khác với những từ mang nghĩa đơn thuần như 'nói', 'làm'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encouragingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.