(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encouragingly
B2

encouragingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khích lệ một cách động viên đầy sự khích lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encouragingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khuyến khích, động viên, mang lại sự hỗ trợ, tự tin hoặc hy vọng cho ai đó.

Definition (English Meaning)

In a way that gives someone support, confidence, or hope.

Ví dụ Thực tế với 'Encouragingly'

  • "She smiled encouragingly at him."

    "Cô ấy mỉm cười khích lệ anh ta."

  • "The doctor spoke to her encouragingly about her recovery."

    "Bác sĩ nói chuyện với cô ấy một cách khích lệ về sự hồi phục của cô ấy."

  • "He nodded encouragingly as she began her presentation."

    "Anh ấy gật đầu khích lệ khi cô ấy bắt đầu bài thuyết trình của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encouragingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: encourage
  • Adjective: encouraging
  • Adverb: encouragingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Encouragingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói có tác dụng khích lệ tinh thần, tạo động lực. Nó nhấn mạnh vào sự tích cực và ủng hộ, khác với những từ mang nghĩa đơn thuần như 'nói', 'làm'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encouragingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)