(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supportively
B2

supportively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ủng hộ với sự ủng hộ khuyến khích động viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supportively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự khuyến khích và tán thành.

Definition (English Meaning)

In a way that shows encouragement and approval.

Ví dụ Thực tế với 'Supportively'

  • "She listened supportively as he explained his problems."

    "Cô ấy lắng nghe một cách ủng hộ khi anh ấy giải thích những vấn đề của mình."

  • "The team leader spoke supportively to the struggling employee."

    "Người trưởng nhóm đã nói chuyện một cách ủng hộ với nhân viên đang gặp khó khăn."

  • "The parents reacted supportively to their child's decision."

    "Các bậc cha mẹ đã phản ứng một cách ủng hộ với quyết định của con mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supportively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: support
  • Adjective: supportive
  • Adverb: supportively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
encouragement(sự khuyến khích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ xã hội Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Supportively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'supportively' thường được sử dụng để mô tả cách một người hành động hoặc nói chuyện, thể hiện sự ủng hộ và khuyến khích đối với người khác. Nó nhấn mạnh sự tích cực và hữu ích trong hành vi đó. Khác với 'helpfully' (một cách hữu ích), 'supportively' tập trung hơn vào mặt cảm xúc và tinh thần, thay vì chỉ cung cấp sự trợ giúp vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supportively'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She supportively offered him a tissue when he started to cry.
Cô ấy ân cần đưa cho anh ấy một chiếc khăn giấy khi anh ấy bắt đầu khóc.
Phủ định
He didn't always treat his colleagues supportively, which caused tension in the office.
Anh ấy không phải lúc nào cũng đối xử với đồng nghiệp một cách hỗ trợ, điều này gây ra căng thẳng trong văn phòng.
Nghi vấn
Did you supportively encourage your friend to pursue her dreams, even when she doubted herself?
Bạn có nhiệt tình khuyến khích bạn của bạn theo đuổi ước mơ của cô ấy, ngay cả khi cô ấy nghi ngờ bản thân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)