end one's life
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'End one's life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự tử; cố ý gây ra cái chết của chính mình.
Definition (English Meaning)
To commit suicide; to intentionally cause one's own death.
Ví dụ Thực tế với 'End one's life'
-
"He decided to end his life after struggling with depression for many years."
"Anh ấy quyết định tự tử sau nhiều năm vật lộn với bệnh trầm cảm."
-
"The article discussed the rising number of people who end their lives each year."
"Bài báo thảo luận về số lượng người tự tử ngày càng tăng mỗi năm."
-
"The police are investigating the circumstances surrounding her decision to end her life."
"Cảnh sát đang điều tra các tình huống xung quanh quyết định tự tử của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'End one's life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: end
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'End one's life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái trang trọng hơn và ít trực tiếp hơn so với 'commit suicide'. Nó thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, báo cáo tin tức hoặc khi muốn tránh gây sốc hoặc đau buồn. 'End' ở đây mang nghĩa là 'kết thúc', nhưng khi kết hợp với 'one's life', nó có nghĩa là chủ động chấm dứt sự sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'End one's life'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.