threatened
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threatened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị đe dọa, có nguy cơ bị tổn hại hoặc hủy hoại.
Definition (English Meaning)
In danger of being harmed or destroyed.
Ví dụ Thực tế với 'Threatened'
-
"Many species of birds are threatened by habitat loss."
"Nhiều loài chim đang bị đe dọa bởi sự mất môi trường sống."
-
"The company threatened legal action if they didn't receive payment."
"Công ty đã đe dọa hành động pháp lý nếu họ không nhận được thanh toán."
-
"The protesters felt threatened by the police presence."
"Những người biểu tình cảm thấy bị đe dọa bởi sự hiện diện của cảnh sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Threatened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: threaten
- Adjective: threatened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Threatened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'threatened' thường được dùng để mô tả các loài động vật, thực vật, hoặc môi trường đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng hoặc bị phá hủy. Nó nhấn mạnh sự tồn tại đang gặp nguy hiểm. Khác với 'endangered', 'threatened' có thể chỉ một mức độ nguy hiểm thấp hơn. Ví dụ, một loài 'endangered' có nguy cơ tuyệt chủng cao hơn một loài 'threatened'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Threatened with' thường được sử dụng khi chỉ ra một mối đe dọa cụ thể hoặc hành động có thể gây hại. Ví dụ: 'The town was threatened with flooding.' ('Threatened by' thường được dùng để chỉ tác nhân gây ra mối đe dọa. Ví dụ: 'The ecosystem is threatened by pollution.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Threatened'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rare bird felt threatened: it quickly flew away to protect its nest.
|
Con chim quý hiếm cảm thấy bị đe dọa: nó nhanh chóng bay đi để bảo vệ tổ của mình. |
| Phủ định |
The witness wasn't threatened into silence: she bravely testified against the accused.
|
Nhân chứng không bị đe dọa phải im lặng: cô dũng cảm làm chứng chống lại bị cáo. |
| Nghi vấn |
Was the environment threatened: by the new industrial plant's emissions?
|
Môi trường có bị đe dọa: bởi khí thải của nhà máy công nghiệp mới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He threatens to quit his job every week.
|
Anh ấy đe dọa bỏ việc mỗi tuần. |
| Phủ định |
She does not threaten anyone.
|
Cô ấy không đe dọa ai cả. |
| Nghi vấn |
Does the dog threaten the mailman?
|
Con chó có đe dọa người đưa thư không? |