endnotes
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endnotes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các ghi chú được đặt ở cuối một chương, cuốn sách hoặc tài liệu.
Definition (English Meaning)
A collection of notes placed at the end of a chapter, book, or document.
Ví dụ Thực tế với 'Endnotes'
-
"The author included endnotes to provide further context for her arguments."
"Tác giả đã đưa các ghi chú cuối trang để cung cấp thêm bối cảnh cho các luận điểm của mình."
-
"The endnotes contain detailed source information."
"Các ghi chú cuối trang chứa thông tin nguồn chi tiết."
-
"Consult the endnotes for definitions of technical terms."
"Tham khảo các ghi chú cuối trang để biết định nghĩa của các thuật ngữ kỹ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endnotes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: endnotes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endnotes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Endnotes thường được sử dụng để cung cấp tài liệu tham khảo, giải thích hoặc thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn luồng chính của văn bản. Chúng khác với footnotes ở chỗ footnotes xuất hiện ở chân trang của trang có liên quan, trong khi endnotes được tập hợp ở cuối tài liệu. Endnotes có xu hướng phù hợp với tài liệu học thuật hoặc nơi cần hạn chế sự gián đoạn trực quan trong văn bản chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Được sử dụng để chỉ vị trí vật lý hoặc trừu tượng chứa endnotes (ví dụ: 'The information is in the endnotes'). * at: Được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể (ví dụ: 'See the endnotes at the end of the chapter'). * to: Dùng để thêm ghi chú vào (ví dụ: 'added the endnotes to my paper')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endnotes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.