(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ references
B2

references

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu tham khảo thư giới thiệu nguồn trích dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'References'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các nguồn thông tin được sử dụng để nghiên cứu hoặc hỗ trợ một tuyên bố.

Definition (English Meaning)

Sources of information used for research or to support a statement.

Ví dụ Thực tế với 'References'

  • "The paper contains a comprehensive list of references."

    "Bài báo chứa một danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo."

  • "The book has a list of references at the end."

    "Cuốn sách có một danh sách tài liệu tham khảo ở cuối."

  • "The company asked for references from her former colleagues."

    "Công ty đã yêu cầu thư giới thiệu từ các đồng nghiệp cũ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'References'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong học thuật công việc đời sống)

Ghi chú Cách dùng 'References'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'references' được sử dụng như một danh từ số nhiều, nó thường đề cập đến danh sách các nguồn tài liệu (sách, bài báo, trang web, v.v.) được trích dẫn hoặc đề cập đến trong một bài viết, bài nghiên cứu, hoặc một tài liệu học thuật khác. Nó nhấn mạnh tính chất danh sách các nguồn đã sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi sử dụng 'in references', nó thường đề cập đến việc một thông tin nào đó được tìm thấy trong danh sách các nguồn tài liệu. Ví dụ: 'The data can be found in the references'. Khi sử dụng 'to references', thường ám chỉ việc thêm hoặc đề cập đến các nguồn tài liệu, ví dụ: 'Please add more details to the references'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'References'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To refer to the author's previous work is important for context.
Việc tham khảo công trình trước đây của tác giả là quan trọng để hiểu ngữ cảnh.
Phủ định
It's better not to refer to sensitive topics in the meeting.
Tốt hơn là không nên đề cập đến các chủ đề nhạy cảm trong cuộc họp.
Nghi vấn
Why do you need to reference that particular study?
Tại sao bạn cần tham khảo nghiên cứu cụ thể đó?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker will refer to his notes during the presentation.
Người diễn giả sẽ tham khảo ghi chú của mình trong suốt bài thuyết trình.
Phủ định
She didn't refer to any specific studies in her report.
Cô ấy đã không tham khảo bất kỳ nghiên cứu cụ thể nào trong báo cáo của mình.
Nghi vấn
Did you refer to the manual before troubleshooting the problem?
Bạn đã tham khảo hướng dẫn sử dụng trước khi khắc phục sự cố phải không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The employee's references were carefully checked by the hiring manager last week.
Những thông tin tham khảo của nhân viên đã được người quản lý tuyển dụng kiểm tra cẩn thận vào tuần trước.
Phủ định
His past employment history will not be referred to during the interview process.
Lịch sử làm việc trước đây của anh ấy sẽ không được tham khảo trong quá trình phỏng vấn.
Nghi vấn
Are these documents referential to the previous case?
Những tài liệu này có liên quan đến vụ án trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)