references
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'References'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguồn thông tin được sử dụng để nghiên cứu hoặc hỗ trợ một tuyên bố.
Ví dụ Thực tế với 'References'
-
"The paper contains a comprehensive list of references."
"Bài báo chứa một danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo."
-
"The book has a list of references at the end."
"Cuốn sách có một danh sách tài liệu tham khảo ở cuối."
-
"The company asked for references from her former colleagues."
"Công ty đã yêu cầu thư giới thiệu từ các đồng nghiệp cũ của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'References'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reference
- Verb: refer
- Adjective: referential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'References'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'references' được sử dụng như một danh từ số nhiều, nó thường đề cập đến danh sách các nguồn tài liệu (sách, bài báo, trang web, v.v.) được trích dẫn hoặc đề cập đến trong một bài viết, bài nghiên cứu, hoặc một tài liệu học thuật khác. Nó nhấn mạnh tính chất danh sách các nguồn đã sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in references', nó thường đề cập đến việc một thông tin nào đó được tìm thấy trong danh sách các nguồn tài liệu. Ví dụ: 'The data can be found in the references'. Khi sử dụng 'to references', thường ám chỉ việc thêm hoặc đề cập đến các nguồn tài liệu, ví dụ: 'Please add more details to the references'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'References'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To refer to the author's previous work is important for context.
|
Việc tham khảo công trình trước đây của tác giả là quan trọng để hiểu ngữ cảnh. |
| Phủ định |
It's better not to refer to sensitive topics in the meeting.
|
Tốt hơn là không nên đề cập đến các chủ đề nhạy cảm trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Why do you need to reference that particular study?
|
Tại sao bạn cần tham khảo nghiên cứu cụ thể đó? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker will refer to his notes during the presentation.
|
Người diễn giả sẽ tham khảo ghi chú của mình trong suốt bài thuyết trình. |
| Phủ định |
She didn't refer to any specific studies in her report.
|
Cô ấy đã không tham khảo bất kỳ nghiên cứu cụ thể nào trong báo cáo của mình. |
| Nghi vấn |
Did you refer to the manual before troubleshooting the problem?
|
Bạn đã tham khảo hướng dẫn sử dụng trước khi khắc phục sự cố phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee's references were carefully checked by the hiring manager last week.
|
Những thông tin tham khảo của nhân viên đã được người quản lý tuyển dụng kiểm tra cẩn thận vào tuần trước. |
| Phủ định |
His past employment history will not be referred to during the interview process.
|
Lịch sử làm việc trước đây của anh ấy sẽ không được tham khảo trong quá trình phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Are these documents referential to the previous case?
|
Những tài liệu này có liên quan đến vụ án trước không? |