(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ note
A2

note

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghi chú nốt nhạc lưu ý ghi nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Note'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một bản ghi chép ngắn gọn về các sự kiện, chủ đề hoặc suy nghĩ được viết ra để hỗ trợ trí nhớ.

Definition (English Meaning)

a brief record of facts, topics, or thoughts written down as an aid to memory.

Ví dụ Thực tế với 'Note'

  • "I made a note of her phone number."

    "Tôi đã ghi lại số điện thoại của cô ấy."

  • "He left a note on the door."

    "Anh ấy để lại một mẩu giấy nhắn trên cửa."

  • "The bank will note your new address."

    "Ngân hàng sẽ ghi nhận địa chỉ mới của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Note'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Âm nhạc Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Note'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'note' ở dạng danh từ thường chỉ một mẩu thông tin ngắn gọn, được ghi lại nhanh chóng. Có thể dùng để ghi nhớ, nhắc nhở hoặc lưu trữ thông tin tạm thời. Khác với 'memo' trang trọng hơn và 'report' chi tiết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'on' thường dùng để chỉ chủ đề của ghi chú (note on something). 'about' có nghĩa tương tự 'on'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Note'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)