note
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Note'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một bản ghi chép ngắn gọn về các sự kiện, chủ đề hoặc suy nghĩ được viết ra để hỗ trợ trí nhớ.
Definition (English Meaning)
a brief record of facts, topics, or thoughts written down as an aid to memory.
Ví dụ Thực tế với 'Note'
-
"I made a note of her phone number."
"Tôi đã ghi lại số điện thoại của cô ấy."
-
"He left a note on the door."
"Anh ấy để lại một mẩu giấy nhắn trên cửa."
-
"The bank will note your new address."
"Ngân hàng sẽ ghi nhận địa chỉ mới của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Note'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Note'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'note' ở dạng danh từ thường chỉ một mẩu thông tin ngắn gọn, được ghi lại nhanh chóng. Có thể dùng để ghi nhớ, nhắc nhở hoặc lưu trữ thông tin tạm thời. Khác với 'memo' trang trọng hơn và 'report' chi tiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường dùng để chỉ chủ đề của ghi chú (note on something). 'about' có nghĩa tương tự 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Note'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.