(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endocrine disorder
C1

endocrine disorder

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn nội tiết bệnh nội tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endocrine disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng bệnh lý gây ra bởi các vấn đề với hệ nội tiết, hệ thống sản xuất hormone. Điều này có thể liên quan đến việc sản xuất quá nhiều hoặc quá ít một loại hormone cụ thể, hoặc các vấn đề với phản ứng của cơ thể đối với hormone.

Definition (English Meaning)

A medical condition caused by problems with the endocrine system, which produces hormones. This can involve overproduction or underproduction of specific hormones, or problems with the body's response to hormones.

Ví dụ Thực tế với 'Endocrine disorder'

  • "Obesity is often associated with several endocrine disorders, including type 2 diabetes."

    "Béo phì thường liên quan đến một số rối loạn nội tiết, bao gồm bệnh tiểu đường loại 2."

  • "Treatment for an endocrine disorder often involves hormone replacement therapy."

    "Điều trị rối loạn nội tiết thường bao gồm liệu pháp thay thế hormone."

  • "Early diagnosis is crucial for managing endocrine disorders effectively."

    "Chẩn đoán sớm là rất quan trọng để quản lý hiệu quả các rối loạn nội tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endocrine disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: endocrine disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diabetes(bệnh tiểu đường)
thyroid disease(bệnh tuyến giáp)
hormone(hormone)
endocrine system(hệ nội tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Endocrine disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm một loạt các bệnh lý, từ tiểu đường đến các vấn đề về tuyến giáp. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại rối loạn nội tiết và mức độ ảnh hưởng đến cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

related to associated with

'related to' chỉ mối quan hệ, liên quan đến nguyên nhân, triệu chứng hoặc biến chứng. 'associated with' thường chỉ mối liên hệ thống kê hoặc tương quan, không nhất thiết chỉ ra nguyên nhân trực tiếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endocrine disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)