endogenous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endogenous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát triển hoặc có nguồn gốc từ bên trong một sinh vật hoặc tế bào.
Definition (English Meaning)
Growing or originating from within an organism or cell.
Ví dụ Thực tế với 'Endogenous'
-
"The body produces endogenous opioids to relieve pain."
"Cơ thể sản xuất opioid nội sinh để giảm đau."
-
"Endogenous factors can influence gene expression."
"Các yếu tố nội sinh có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen."
-
"The company's growth was largely endogenous, driven by internal innovation."
"Sự tăng trưởng của công ty phần lớn là nội sinh, được thúc đẩy bởi sự đổi mới nội bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endogenous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: endogenous
- Adverb: endogenously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endogenous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'endogenous' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, chất hoặc yếu tố phát sinh từ bên trong một hệ thống, cơ thể hoặc tổ chức. Nó trái ngược với 'exogenous', có nghĩa là phát sinh từ bên ngoài. Trong sinh học và y học, nó thường dùng để chỉ các chất được sản xuất bởi cơ thể, như hormone hoặc enzyme. Trong kinh tế, nó đề cập đến các yếu tố thay đổi do các lực lượng bên trong mô hình kinh tế, trái ngược với các biến số ngoại sinh bị áp đặt từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường chỉ sự liên quan đến nguồn gốc bên trong. Ví dụ: 'endogenous to the cell' (nội sinh đối với tế bào). Khi đi với 'in', nó chỉ sự hiện diện hoặc phát triển bên trong. Ví dụ: 'endogenous in the body' (nội sinh trong cơ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endogenous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.