endowed with
Tính từ (dạng quá khứ phân từ của động từ 'endow')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endowed with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được ban cho, được phú cho, được trời phú cho một phẩm chất, khả năng hoặc tài sản nào đó.
Definition (English Meaning)
Provided or supplied with a quality, ability, or asset.
Ví dụ Thực tế với 'Endowed with'
-
"She was endowed with great beauty."
"Cô ấy được phú cho một vẻ đẹp tuyệt vời."
-
"He was endowed with a natural talent for music."
"Anh ấy được trời phú cho một tài năng âm nhạc thiên bẩm."
-
"The country is endowed with rich natural resources."
"Đất nước này được phú cho nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endowed with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: endow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endowed with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'endowed with' thường mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự ban tặng, phú cho một cách tự nhiên hoặc do bẩm sinh. Nó khác với 'provided with' ở chỗ 'endowed with' nhấn mạnh hơn vào những phẩm chất vốn có, những khả năng đặc biệt. So sánh với 'blessed with' thì 'endowed with' mang tính khách quan hơn, trong khi 'blessed with' mang tính tôn giáo, thể hiện sự ban phước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' dùng để chỉ phẩm chất, khả năng hoặc tài sản được ban cho. Ví dụ: 'endowed with intelligence' (được phú cho trí thông minh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endowed with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.