(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endowed with
C1

endowed with

Tính từ (dạng quá khứ phân từ của động từ 'endow')

Nghĩa tiếng Việt

được phú cho được trời phú cho được ban cho có phẩm chất/khả năng/tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endowed with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được ban cho, được phú cho, được trời phú cho một phẩm chất, khả năng hoặc tài sản nào đó.

Definition (English Meaning)

Provided or supplied with a quality, ability, or asset.

Ví dụ Thực tế với 'Endowed with'

  • "She was endowed with great beauty."

    "Cô ấy được phú cho một vẻ đẹp tuyệt vời."

  • "He was endowed with a natural talent for music."

    "Anh ấy được trời phú cho một tài năng âm nhạc thiên bẩm."

  • "The country is endowed with rich natural resources."

    "Đất nước này được phú cho nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endowed with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gifted with(được ban cho, được trời phú cho)
blessed with(được ban phước cho)
equipped with(được trang bị với)

Trái nghĩa (Antonyms)

lacking in(thiếu, không có)
devoid of(hoàn toàn không có)

Từ liên quan (Related Words)

talent(tài năng)
ability(khả năng)
quality(phẩm chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Endowed with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'endowed with' thường mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự ban tặng, phú cho một cách tự nhiên hoặc do bẩm sinh. Nó khác với 'provided with' ở chỗ 'endowed with' nhấn mạnh hơn vào những phẩm chất vốn có, những khả năng đặc biệt. So sánh với 'blessed with' thì 'endowed with' mang tính khách quan hơn, trong khi 'blessed with' mang tính tôn giáo, thể hiện sự ban phước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with' dùng để chỉ phẩm chất, khả năng hoặc tài sản được ban cho. Ví dụ: 'endowed with intelligence' (được phú cho trí thông minh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endowed with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)