endures
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chịu đựng (điều gì đó đau đớn hoặc khó khăn) một cách kiên nhẫn.
Definition (English Meaning)
To suffer (something painful or difficult) patiently.
Ví dụ Thực tế với 'Endures'
-
"She endures hardship with a smile."
"Cô ấy chịu đựng khó khăn với nụ cười trên môi."
-
"They had to endure a long wait."
"Họ phải chịu đựng một thời gian chờ đợi dài."
-
"Only the strong will endure."
"Chỉ những người mạnh mẽ mới có thể tồn tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: endure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'endure' thường mang ý nghĩa chịu đựng một cách bền bỉ, lâu dài và không dễ dàng bỏ cuộc. Nó khác với 'bear' (chịu đựng) ở mức độ nhấn mạnh sự kéo dài và khó khăn của việc chịu đựng. 'Tolerate' (chấp nhận, tha thứ) mang ý nghĩa ít tiêu cực hơn, chỉ đơn giản là chấp nhận một điều gì đó không hoàn hảo hoặc không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'endure' đi với 'through' hoặc 'during', nó thường chỉ thời gian hoặc giai đoạn mà sự chịu đựng diễn ra. Ví dụ: 'endure through hardship' (chịu đựng qua khó khăn), 'endure during the war' (chịu đựng trong chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endures'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She endures hardship with remarkable resilience.
|
Cô ấy chịu đựng gian khổ với sự kiên cường đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
He does not endure disrespect from anyone.
|
Anh ấy không chịu đựng sự thiếu tôn trọng từ bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Does this plant endure cold winters?
|
Cây này có chịu được mùa đông lạnh giá không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success endures because of its commitment to quality.
|
Sự thành công của công ty tồn tại lâu dài nhờ cam kết về chất lượng. |
| Phủ định |
The student's bad habits don't endure; they quickly learn better ones.
|
Những thói quen xấu của học sinh không kéo dài; họ nhanh chóng học được những thói quen tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Does the author's fame endure long after their death?
|
Liệu danh tiếng của tác giả có tồn tại lâu dài sau khi họ qua đời? |