(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endures
B2

endures

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chịu đựng bền bỉ tồn tại kéo dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chịu đựng (điều gì đó đau đớn hoặc khó khăn) một cách kiên nhẫn.

Definition (English Meaning)

To suffer (something painful or difficult) patiently.

Ví dụ Thực tế với 'Endures'

  • "She endures hardship with a smile."

    "Cô ấy chịu đựng khó khăn với nụ cười trên môi."

  • "They had to endure a long wait."

    "Họ phải chịu đựng một thời gian chờ đợi dài."

  • "Only the strong will endure."

    "Chỉ những người mạnh mẽ mới có thể tồn tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endures'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Endures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'endure' thường mang ý nghĩa chịu đựng một cách bền bỉ, lâu dài và không dễ dàng bỏ cuộc. Nó khác với 'bear' (chịu đựng) ở mức độ nhấn mạnh sự kéo dài và khó khăn của việc chịu đựng. 'Tolerate' (chấp nhận, tha thứ) mang ý nghĩa ít tiêu cực hơn, chỉ đơn giản là chấp nhận một điều gì đó không hoàn hảo hoặc không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through during

Khi 'endure' đi với 'through' hoặc 'during', nó thường chỉ thời gian hoặc giai đoạn mà sự chịu đựng diễn ra. Ví dụ: 'endure through hardship' (chịu đựng qua khó khăn), 'endure during the war' (chịu đựng trong chiến tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endures'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She endures hardship with remarkable resilience.
Cô ấy chịu đựng gian khổ với sự kiên cường đáng kinh ngạc.
Phủ định
He does not endure disrespect from anyone.
Anh ấy không chịu đựng sự thiếu tôn trọng từ bất kỳ ai.
Nghi vấn
Does this plant endure cold winters?
Cây này có chịu được mùa đông lạnh giá không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's success endures because of its commitment to quality.
Sự thành công của công ty tồn tại lâu dài nhờ cam kết về chất lượng.
Phủ định
The student's bad habits don't endure; they quickly learn better ones.
Những thói quen xấu của học sinh không kéo dài; họ nhanh chóng học được những thói quen tốt hơn.
Nghi vấn
Does the author's fame endure long after their death?
Liệu danh tiếng của tác giả có tồn tại lâu dài sau khi họ qua đời?
(Vị trí vocab_tab4_inline)