engaged in
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engaged in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tham gia vào, dính líu đến, hoặc tham dự vào một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
To be involved in or participating in something.
Ví dụ Thực tế với 'Engaged in'
-
"She is actively engaged in environmental protection projects."
"Cô ấy đang tích cực tham gia vào các dự án bảo vệ môi trường."
-
"The company is engaged in providing high-quality services."
"Công ty đang tham gia vào việc cung cấp các dịch vụ chất lượng cao."
-
"Many students are engaged in extracurricular activities."
"Nhiều sinh viên đang tham gia vào các hoạt động ngoại khóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engaged in'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engaged in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "engaged in" thường được sử dụng để diễn tả sự tham gia tích cực vào một hoạt động, quá trình, hoặc lĩnh vực nào đó. Nó nhấn mạnh sự tập trung và có thể là sự cam kết vào việc đó. Khác với "involved in" (liên quan đến) mà có thể chỉ sự liên đới thụ động, "engaged in" mang tính chủ động hơn. So với "participating in" (tham gia vào), "engaged in" có thể ám chỉ mức độ sâu sắc hơn của sự tham gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' là một phần không thể thiếu của cụm từ này, thể hiện sự nằm trong, tham gia vào một hoạt động hoặc quá trình cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engaged in'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is engaged in a research project.
|
Cô ấy đang tham gia vào một dự án nghiên cứu. |
| Phủ định |
They are not engaged in any extracurricular activities.
|
Họ không tham gia vào bất kỳ hoạt động ngoại khóa nào. |
| Nghi vấn |
Are you engaged in the negotiations?
|
Bạn có tham gia vào các cuộc đàm phán không? |