(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disengaged from
B2

disengaged from

Động từ (dạng bị động)

Nghĩa tiếng Việt

tách rời khỏi mất kết nối với không còn quan tâm đến thờ ơ với rút lui khỏi không còn tham gia vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disengaged from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tách rời, không còn gắn kết, không còn quan tâm hoặc tham gia vào điều gì hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

To be emotionally or physically detached or separated from something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Disengaged from'

  • "He became increasingly disengaged from his studies after failing the exam."

    "Anh ấy ngày càng trở nên thờ ơ với việc học sau khi trượt kỳ thi."

  • "Many students become disengaged from school if they don't feel supported."

    "Nhiều học sinh trở nên thờ ơ với việc học nếu họ không cảm thấy được hỗ trợ."

  • "The soldier was ordered to disengage from the enemy."

    "Người lính được lệnh rút lui khỏi cuộc chạm trán với kẻ thù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disengaged from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Disengaged from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường diễn tả sự mất kết nối, sự thờ ơ hoặc việc rút lui khỏi một hoạt động, mối quan hệ hoặc tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh trạng thái đã bị tách ra, thường là do mất hứng thú, thất vọng hoặc một quyết định có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' chỉ ra đối tượng hoặc người mà chủ thể không còn gắn kết hoặc tham gia vào nữa. Ví dụ: 'disengaged from work' (không còn hứng thú với công việc), 'disengaged from the conversation' (không còn tham gia vào cuộc trò chuyện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disengaged from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)