(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninvolved in
B2

uninvolved in

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tham gia không liên quan không dính líu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninvolved in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tham gia vào việc gì; không liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi việc gì.

Definition (English Meaning)

Not participating in something; not connected with or affected by something.

Ví dụ Thực tế với 'Uninvolved in'

  • "He remained uninvolved in the project after the initial stages."

    "Anh ấy vẫn không tham gia vào dự án sau giai đoạn ban đầu."

  • "The police were uninvolved in the incident."

    "Cảnh sát không liên quan đến vụ việc."

  • "She tried to remain uninvolved in their argument."

    "Cô ấy cố gắng không tham gia vào cuộc tranh cãi của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninvolved in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uninvolved in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'uninvolved' thường mang ý nghĩa chủ động không tham gia hoặc không dính líu đến một sự việc nào đó. Nó khác với 'disinterested' (không quan tâm, thờ ơ), mặc dù đôi khi có thể nhầm lẫn. 'Uninvolved' nhấn mạnh sự tách biệt khỏi hành động hoặc sự kiện, trong khi 'disinterested' nhấn mạnh sự thiếu quan tâm hoặc thiên vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' đi sau 'uninvolved' để chỉ rõ đối tượng hoặc hoạt động mà chủ thể không tham gia vào. Ví dụ: 'uninvolved in the decision-making process' (không tham gia vào quá trình ra quyết định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninvolved in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)