occupied with
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupied with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bận rộn hoặc tích cực tham gia vào việc gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Occupied with'
-
"She's occupied with writing her novel."
"Cô ấy đang bận viết cuốn tiểu thuyết của mình."
-
"My mind was occupied with thoughts of home."
"Tâm trí tôi bận rộn với những suy nghĩ về gia đình."
-
"He was occupied with his phone and didn't notice me enter the room."
"Anh ấy mải mê với điện thoại và không nhận thấy tôi bước vào phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occupied with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: occupy
- Adjective: occupied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occupied with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'occupied with' diễn tả trạng thái tập trung vào một hoạt động hoặc suy nghĩ cụ thể. Nó thường mang sắc thái nhấn mạnh sự bận rộn về mặt tinh thần hoặc thể chất. Khác với 'busy', 'occupied with' có thể ngụ ý một sự say mê hoặc chú tâm sâu sắc hơn vào một việc gì đó. Ví dụ: 'He is busy with work' chỉ đơn giản là anh ấy đang bận làm việc, trong khi 'He is occupied with solving the problem' ngụ ý anh ấy đang tập trung cao độ vào việc giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc hoạt động mà ai đó đang bận rộn hoặc tham gia vào. Nó kết nối trạng thái 'occupied' với nguồn gốc hoặc mục tiêu của sự bận rộn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupied with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.