(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occupied with
B2

occupied with

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bận rộn với mải mê với chú tâm vào tập trung vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupied with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bận rộn hoặc tích cực tham gia vào việc gì đó.

Definition (English Meaning)

Busy or actively involved in something.

Ví dụ Thực tế với 'Occupied with'

  • "She's occupied with writing her novel."

    "Cô ấy đang bận viết cuốn tiểu thuyết của mình."

  • "My mind was occupied with thoughts of home."

    "Tâm trí tôi bận rộn với những suy nghĩ về gia đình."

  • "He was occupied with his phone and didn't notice me enter the room."

    "Anh ấy mải mê với điện thoại và không nhận thấy tôi bước vào phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occupied with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: occupy
  • Adjective: occupied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free from(rảnh rỗi)
unoccupied(không bận)
idle(nhàn rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

work(công việc)
studies(học tập)
hobby(sở thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Occupied with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'occupied with' diễn tả trạng thái tập trung vào một hoạt động hoặc suy nghĩ cụ thể. Nó thường mang sắc thái nhấn mạnh sự bận rộn về mặt tinh thần hoặc thể chất. Khác với 'busy', 'occupied with' có thể ngụ ý một sự say mê hoặc chú tâm sâu sắc hơn vào một việc gì đó. Ví dụ: 'He is busy with work' chỉ đơn giản là anh ấy đang bận làm việc, trong khi 'He is occupied with solving the problem' ngụ ý anh ấy đang tập trung cao độ vào việc giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc hoạt động mà ai đó đang bận rộn hoặc tham gia vào. Nó kết nối trạng thái 'occupied' với nguồn gốc hoặc mục tiêu của sự bận rộn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupied with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)