disengaged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disengaged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất hứng thú, không còn quan tâm hoặc tham gia vào điều gì đó; thờ ơ, tách rời về mặt cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Emotionally detached; no longer interested or involved in something.
Ví dụ Thực tế với 'Disengaged'
-
"The students were disengaged from the lesson because it was too repetitive."
"Các học sinh mất hứng thú với bài học vì nó quá lặp đi lặp lại."
-
"Many employees feel disengaged at work because they don't see how their contributions make a difference."
"Nhiều nhân viên cảm thấy mất hứng thú trong công việc vì họ không thấy đóng góp của mình tạo ra sự khác biệt gì."
-
"After years of political involvement, she became disengaged and focused on her family."
"Sau nhiều năm tham gia chính trị, cô ấy trở nên mất hứng thú và tập trung vào gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disengaged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disengage
- Adjective: disengaged
- Adverb: disengagedly (hiếm dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disengaged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'disengaged' thường mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người. Nó khác với 'uninterested' (không quan tâm) ở chỗ 'disengaged' thường ám chỉ một sự thay đổi trạng thái, từ chỗ đã từng quan tâm đến việc không còn quan tâm nữa. So với 'detached' (tách rời), 'disengaged' nhấn mạnh sự thiếu kết nối hoặc tham gia chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disengaged from' diễn tả sự tách rời hoặc không còn tham gia vào một hoạt động, mối quan hệ, hoặc tổ chức nào đó. 'Disengaged with' (ít phổ biến hơn) có thể diễn tả sự mất hứng thú hoặc thất vọng với một cái gì đó cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disengaged'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should disengage from the toxic relationship for his own well-being.
|
Anh ấy nên thoát khỏi mối quan hệ độc hại vì hạnh phúc của chính mình. |
| Phủ định |
They cannot disengage the safety mechanism; it's crucial for operation.
|
Họ không thể tháo cơ chế an toàn; nó rất quan trọng cho hoạt động. |
| Nghi vấn |
Could she disengage herself from the project if she's feeling overwhelmed?
|
Cô ấy có thể rút khỏi dự án nếu cô ấy cảm thấy quá tải không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seemed disengaged from the conversation, staring out the window.
|
Anh ấy có vẻ không tập trung vào cuộc trò chuyện, nhìn ra ngoài cửa sổ. |
| Phủ định |
They were not disengaged; their active participation proved it.
|
Họ không hề mất tập trung; sự tham gia tích cực của họ đã chứng minh điều đó. |
| Nghi vấn |
Was she disengaged because of the long meeting, or was something else bothering her?
|
Cô ấy mất tập trung vì cuộc họp dài hay có điều gì khác làm phiền cô ấy? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Disengage from the distractions and focus on your work.
|
Hãy tách rời khỏi những xao nhãng và tập trung vào công việc của bạn. |
| Phủ định |
Don't disengage from the conversation, your input is valuable.
|
Đừng tách rời khỏi cuộc trò chuyện, ý kiến của bạn rất có giá trị. |
| Nghi vấn |
Do disengage the safety lock before operating the machine.
|
Hãy tháo chốt an toàn trước khi vận hành máy. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students will be disengaging from the lesson if it continues to be boring.
|
Học sinh sẽ mất tập trung vào bài học nếu nó tiếp tục nhàm chán. |
| Phủ định |
She won't be disengaging from her work; she's very dedicated.
|
Cô ấy sẽ không xao nhãng công việc của mình đâu; cô ấy rất tận tâm. |
| Nghi vấn |
Will he be disengaging from the team just because of one disagreement?
|
Liệu anh ấy có rời bỏ đội chỉ vì một bất đồng không? |