engineered
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engineered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'engineer': Thiết kế, xây dựng hoặc tạo ra một cái gì đó một cách khéo léo, thường sử dụng các nguyên tắc khoa học.
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of 'engineer': to skillfully design, build, or create something, often using scientific principles.
Ví dụ Thực tế với 'Engineered'
-
"The bridge was carefully engineered to withstand earthquakes."
"Cây cầu đã được thiết kế cẩn thận để chịu được động đất."
-
"The software was engineered to be user-friendly."
"Phần mềm được thiết kế để thân thiện với người dùng."
-
"Genetically engineered crops are becoming more common."
"Các loại cây trồng biến đổi gen ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engineered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: engineer
- Adjective: engineered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engineered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một quá trình có kế hoạch và có mục đích rõ ràng. Thể hiện sự can thiệp và điều khiển để đạt được một kết quả mong muốn. So sánh với 'designed', 'engineered' nhấn mạnh đến tính kỹ thuật và chuyên môn cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
for: được dùng để chỉ mục đích của việc thiết kế/xây dựng (e.g., engineered for efficiency). into: được dùng khi kết hợp một cái gì đó vào sản phẩm (e.g., engineered into the system). with: được dùng để chỉ các công cụ hoặc vật liệu được sử dụng trong quá trình (e.g., engineered with precision).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engineered'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge was carefully engineered so that it could withstand even the strongest earthquakes.
|
Cây cầu đã được thiết kế cẩn thận để nó có thể chịu được ngay cả những trận động đất mạnh nhất. |
| Phủ định |
Although the project was well-funded, the final product wasn't engineered to meet the initial specifications.
|
Mặc dù dự án được tài trợ tốt, sản phẩm cuối cùng đã không được thiết kế để đáp ứng các thông số kỹ thuật ban đầu. |
| Nghi vấn |
Was the software engineered with security in mind, given the sensitive data it handles?
|
Phần mềm có được thiết kế chú trọng đến bảo mật không, khi nó xử lý dữ liệu nhạy cảm? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying engineered solutions is crucial for modern industries.
|
Việc thích thú các giải pháp được thiết kế là rất quan trọng đối với các ngành công nghiệp hiện đại. |
| Phủ định |
He avoids engineered products due to concerns about their environmental impact.
|
Anh ấy tránh các sản phẩm được thiết kế vì lo ngại về tác động môi trường của chúng. |
| Nghi vấn |
Is considering engineered alternatives a part of your design process?
|
Có phải việc xem xét các giải pháp thay thế được thiết kế là một phần trong quy trình thiết kế của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is crucial to engineer solutions that are both innovative and sustainable.
|
Điều quan trọng là phải thiết kế các giải pháp vừa sáng tạo vừa bền vững. |
| Phủ định |
It is important not to engineer a system that is overly complex.
|
Điều quan trọng là không thiết kế một hệ thống quá phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to engineer a completely new device, or can we modify the existing one?
|
Có cần thiết kế một thiết bị hoàn toàn mới hay chúng ta có thể sửa đổi thiết bị hiện có? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This bridge was expertly engineered to withstand strong winds.
|
Cây cầu này đã được thiết kế một cách chuyên nghiệp để chịu được gió lớn. |
| Phủ định |
That solution wasn't engineered for long-term use; it's just a temporary fix.
|
Giải pháp đó không được thiết kế để sử dụng lâu dài; nó chỉ là một giải pháp tạm thời. |
| Nghi vấn |
Was this software engineered with the user's needs in mind?
|
Phần mềm này có được thiết kế với mục đích đáp ứng nhu cầu của người dùng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge was carefully engineered to withstand strong winds.
|
Cây cầu đã được thiết kế cẩn thận để chịu được gió mạnh. |
| Phủ định |
The software update wasn't engineered to handle such a large dataset.
|
Bản cập nhật phần mềm không được thiết kế để xử lý một bộ dữ liệu lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Was the robot engineered to perform specific tasks in the factory?
|
Robot có được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong nhà máy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge was expertly engineered.
|
Cây cầu được thiết kế một cách chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
The system wasn't engineered to handle that much data.
|
Hệ thống không được thiết kế để xử lý lượng dữ liệu lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Was the product engineered for durability?
|
Sản phẩm có được thiết kế để có độ bền cao không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Engineer a solution to this problem now!
|
Hãy thiết kế một giải pháp cho vấn đề này ngay bây giờ! |
| Phủ định |
Don't engineer the results to fit your hypothesis.
|
Đừng chỉnh sửa kết quả để phù hợp với giả thuyết của bạn. |
| Nghi vấn |
Do engineer the bridge to be safe and durable.
|
Hãy thiết kế cây cầu sao cho an toàn và bền bỉ. |