(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engineering skills
B2

engineering skills

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

các kỹ năng kỹ thuật những kỹ năng cần thiết trong kỹ thuật kỹ năng chuyên môn kỹ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engineering skills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khả năng và kiến thức cần thiết để thiết kế, xây dựng và bảo trì các hệ thống, cấu trúc và sản phẩm.

Definition (English Meaning)

The abilities and knowledge necessary to design, build, and maintain systems, structures, and products.

Ví dụ Thực tế với 'Engineering skills'

  • "Developing strong engineering skills is crucial for a successful career in this field."

    "Phát triển các kỹ năng kỹ thuật vững chắc là rất quan trọng để có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực này."

  • "The company is looking for engineers with advanced engineering skills."

    "Công ty đang tìm kiếm các kỹ sư có kỹ năng kỹ thuật cao cấp."

  • "Improving engineering skills can lead to better job opportunities."

    "Cải thiện kỹ năng kỹ thuật có thể dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engineering skills'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Engineering skills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và khả năng thực hành trong lĩnh vực kỹ thuật. 'Skills' bao gồm cả kỹ năng cứng (hard skills) như sử dụng phần mềm chuyên dụng, tính toán, phân tích dữ liệu, và kỹ năng mềm (soft skills) như làm việc nhóm, giao tiếp, giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engineering skills'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must develop strong engineering skills to succeed in her career.
Cô ấy phải phát triển các kỹ năng kỹ thuật vững chắc để thành công trong sự nghiệp của mình.
Phủ định
He shouldn't neglect improving his engineering skills; they are crucial for this project.
Anh ấy không nên bỏ bê việc cải thiện các kỹ năng kỹ thuật của mình; chúng rất quan trọng cho dự án này.
Nghi vấn
Can we apply our engineering skills to solve this complex problem?
Chúng ta có thể áp dụng các kỹ năng kỹ thuật của mình để giải quyết vấn đề phức tạp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)