engineering knowledge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engineering knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp các sự kiện, nguyên tắc, mô hình và thực tiễn được sử dụng trong ứng dụng kỹ thuật để thiết kế, xây dựng và vận hành các hệ thống kỹ thuật.
Definition (English Meaning)
The body of facts, principles, models, and practices used in the application of engineering to the design, construction, and operation of engineered systems.
Ví dụ Thực tế với 'Engineering knowledge'
-
"A solid foundation in engineering knowledge is crucial for success in this field."
"Một nền tảng vững chắc về kiến thức kỹ thuật là rất quan trọng để thành công trong lĩnh vực này."
-
"The project required a high level of engineering knowledge."
"Dự án đòi hỏi trình độ kiến thức kỹ thuật cao."
-
"She applied her engineering knowledge to solve the problem."
"Cô ấy đã áp dụng kiến thức kỹ thuật của mình để giải quyết vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engineering knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knowledge, engineering
- Adjective: engineering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engineering knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này bao gồm kiến thức lý thuyết (như các định luật vật lý, nguyên lý toán học) và kiến thức thực hành (như kỹ năng sử dụng phần mềm kỹ thuật, kinh nghiệm xây dựng). Nó khác với 'technical knowledge' ở chỗ nó đặc biệt liên quan đến các ứng dụng kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'engineering knowledge in': kiến thức kỹ thuật trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'engineering knowledge in civil engineering'). 'engineering knowledge of': kiến thức kỹ thuật về một chủ đề (ví dụ: 'engineering knowledge of thermodynamics'). 'engineering knowledge for': kiến thức kỹ thuật được sử dụng cho một mục đích cụ thể (ví dụ: 'engineering knowledge for building bridges').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engineering knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.