enhanced oil recovery
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enhanced oil recovery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc áp dụng các kỹ thuật khác nhau để tăng lượng dầu thô có thể khai thác từ một mỏ dầu.
Definition (English Meaning)
The implementation of various techniques for increasing the amount of crude oil that can be extracted from an oil field.
Ví dụ Thực tế với 'Enhanced oil recovery'
-
"Enhanced oil recovery techniques are becoming increasingly important as conventional oil reserves are depleted."
"Các kỹ thuật thu hồi dầu tăng cường ngày càng trở nên quan trọng khi trữ lượng dầu thông thường bị cạn kiệt."
-
"The company is investing heavily in enhanced oil recovery projects."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào các dự án thu hồi dầu tăng cường."
-
"CO2 injection is a common method of enhanced oil recovery."
"Bơm CO2 là một phương pháp phổ biến của thu hồi dầu tăng cường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enhanced oil recovery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enhanced oil recovery
- Adjective: enhanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enhanced oil recovery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enhanced oil recovery (EOR) là một thuật ngữ bao gồm nhiều phương pháp cải thiện việc khai thác dầu sau khi các phương pháp khai thác sơ cấp và thứ cấp đã trở nên kém hiệu quả. Nó thường liên quan đến việc bơm các chất vào mỏ dầu để thay đổi các đặc tính của dầu hoặc đá vỉa chứa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được dùng để chỉ mục đích của EOR (ví dụ: EOR is used for increasing oil production). 'in' được dùng để chỉ vai trò EOR trong một quá trình (ví dụ: there are advances in EOR technologies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enhanced oil recovery'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will invest more in enhanced oil recovery next year.
|
Công ty sẽ đầu tư nhiều hơn vào thu hồi dầu tăng cường vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to implement enhanced oil recovery techniques in this field.
|
Họ sẽ không triển khai các kỹ thuật thu hồi dầu tăng cường trong mỏ này. |
| Nghi vấn |
Will enhanced oil recovery become more common in the future?
|
Liệu việc thu hồi dầu tăng cường có trở nên phổ biến hơn trong tương lai không? |