(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enjoying
B1

enjoying

Động từ (dạng tiếp diễn)

Nghĩa tiếng Việt

đang tận hưởng đang thích thú đang thưởng thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enjoying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng tiếp diễn của động từ 'enjoy': Đang tận hưởng, thích thú (một hoạt động hoặc sở hữu).

Definition (English Meaning)

Present participle of 'enjoy': Taking pleasure in (an activity or possession).

Ví dụ Thực tế với 'Enjoying'

  • "She is enjoying reading a good book."

    "Cô ấy đang thích thú đọc một cuốn sách hay."

  • "We are enjoying the beautiful scenery."

    "Chúng tôi đang tận hưởng phong cảnh tuyệt đẹp."

  • "He is enjoying his retirement."

    "Ông ấy đang tận hưởng thời gian nghỉ hưu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enjoying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: enjoy (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pleasure(sự thích thú, niềm vui)
happiness(hạnh phúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enjoying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động tận hưởng đang diễn ra. 'Enjoying' thường đi kèm với một danh động từ (V-ing) hoặc một danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

oneself

'Enjoy oneself' nghĩa là có một khoảng thời gian vui vẻ, thư giãn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enjoying'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was enjoying the party.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã rất vui vẻ ở bữa tiệc.
Phủ định
He told me that he wasn't enjoying the concert.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
She asked if I was enjoying my vacation.
Cô ấy hỏi liệu tôi có đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)