hating
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy sự ghét bỏ hoặc ác cảm mãnh liệt đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Hating'
-
"She's been hating her job ever since the new manager arrived."
"Cô ấy đã ghét công việc của mình kể từ khi người quản lý mới đến."
-
"He was hating himself for what he had done."
"Anh ấy đã tự ghét bản thân mình vì những gì anh ấy đã làm."
-
"They are hating the new regulations."
"Họ đang ghét những quy định mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Hating” là dạng tiếp diễn của động từ “hate”, nhấn mạnh hành động ghét đang diễn ra hoặc là một trạng thái kéo dài. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ và có thể mang sắc thái tiêu cực cao hơn so với “dislike”. Khác với "disliking" thể hiện sự không thích nhẹ nhàng hơn. "Loathing" và "despising" là những từ đồng nghĩa mạnh hơn, thể hiện sự ghê tởm hoặc khinh bỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng "hating on" ám chỉ việc chỉ trích hoặc nói xấu ai đó một cách không công bằng hoặc vì ghen tị. Ví dụ: "He's just hating on me because I'm successful". Khi dùng "hating for" mang nghĩa ghét ai đó vì điều gì, tuy nhiên cấu trúc này ít phổ biến hơn so với các cách diễn đạt khác như "hating someone because of..."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.