(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enlarge
B1

enlarge

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng phóng to làm lớn hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlarge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó lớn hơn, mở rộng.

Definition (English Meaning)

To make something bigger.

Ví dụ Thực tế với 'Enlarge'

  • "They enlarged the photo to show more details."

    "Họ phóng to bức ảnh để thấy rõ nhiều chi tiết hơn."

  • "The company plans to enlarge its operations in Asia."

    "Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động tại châu Á."

  • "Can you enlarge this area of the map?"

    "Bạn có thể phóng to khu vực này trên bản đồ được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enlarge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Enlarge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc tăng kích thước vật lý (ví dụ: ảnh, căn phòng) hoặc mở rộng phạm vi, quy mô của một hoạt động, dự án. Khác với 'increase' (tăng) ở chỗ 'enlarge' nhấn mạnh vào việc làm cho kích thước hoặc phạm vi lớn hơn một cách trực quan hoặc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi 'enlarge' đi với 'on' hoặc 'upon', nó thường mang nghĩa đi sâu vào, nói chi tiết hơn về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'Let's enlarge on this point later.' (Chúng ta hãy nói chi tiết hơn về điểm này sau nhé.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlarge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)