(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zoom
B1

zoom

động từ

Nghĩa tiếng Việt

phóng to thu nhỏ zoom (ống kính) vút qua lao nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zoom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tăng kích thước biểu kiến của một vật gì đó bằng cách sử dụng ống kính zoom hoặc thiết bị khác.

Definition (English Meaning)

to increase the apparent size of something by using a zoom lens or other device.

Ví dụ Thực tế với 'Zoom'

  • "The photographer zoomed in on the bird."

    "Nhiếp ảnh gia phóng to hình ảnh con chim."

  • "Let's zoom in on this area of the map."

    "Hãy phóng to khu vực này trên bản đồ."

  • "The rocket zoomed into space."

    "Tên lửa lao vút vào không gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zoom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nhiếp ảnh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Zoom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng với ống kính máy ảnh, 'zoom' chỉ việc điều chỉnh ống kính để làm cho vật thể trông lớn hơn hoặc nhỏ hơn mà không cần di chuyển máy ảnh. Trong bối cảnh phần mềm, 'zoom' chỉ việc phóng to hoặc thu nhỏ giao diện hiển thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in out

'zoom in' nghĩa là phóng to. 'zoom out' nghĩa là thu nhỏ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zoom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)