(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recruit
B2

recruit

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyển mộ tuyển dụng chiêu mộ tân binh người mới tuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recruit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyển mộ (ai đó) vào lực lượng vũ trang; tuyển dụng (ai đó) làm thành viên hoặc nhân viên trong một tổ chức hoặc công ty.

Definition (English Meaning)

To enlist (someone) in the armed forces; to enroll (someone) as a member or worker in an organization or company.

Ví dụ Thực tế với 'Recruit'

  • "The army is trying to recruit more young people."

    "Quân đội đang cố gắng tuyển mộ thêm nhiều thanh niên."

  • "Our company recruits graduates from top universities."

    "Công ty chúng tôi tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học hàng đầu."

  • "He was recruited by a professional football team."

    "Anh ấy đã được tuyển mộ bởi một đội bóng đá chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recruit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enlist(tuyển quân, chiêu mộ)
enroll(kết nạp, ghi danh)
hire(thuê, tuyển dụng)
employ(thuê, sử dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Recruit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'recruit' thường được sử dụng để chỉ quá trình tìm kiếm và lựa chọn người mới cho một vị trí cụ thể, đặc biệt là trong quân đội, các tổ chức thể thao, và các công ty. Nó nhấn mạnh việc chủ động tìm kiếm và thuyết phục người phù hợp tham gia. Khác với 'hire' (thuê), 'recruit' thường mang tính chiến lược và có kế hoạch hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Recruit to': Tuyển mộ ai đó *vào* một vị trí hoặc tổ chức. Ví dụ: 'We are trying to recruit more women to the engineering field.' ('Recruit from': Tuyển mộ ai đó *từ* một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'The company recruits heavily from local universities.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recruit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)