recruited
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recruited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'recruit': tuyển mộ ai đó vào quân đội; tuyển dụng hoặc thuê ai đó cho một công việc hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'recruit': to enlist someone for service in the armed forces; to enroll or hire someone for a job or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Recruited'
-
"The company recruited several new graduates this year."
"Công ty đã tuyển dụng một vài sinh viên mới tốt nghiệp năm nay."
-
"He was recruited by the army at the age of 18."
"Anh ấy đã được quân đội tuyển mộ khi 18 tuổi."
-
"We recruited volunteers to help with the project."
"Chúng tôi đã tuyển tình nguyện viên để giúp đỡ dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recruited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recruit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recruited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm và thu hút ứng viên cho công việc, đội nhóm, hoặc các hoạt động khác. Khác với 'hire' (thuê) ở chỗ 'recruit' thường bao hàm một quá trình chủ động và có chiến lược hơn để tìm kiếm người phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recruit to': tuyển mộ vào một vị trí hoặc tổ chức cụ thể (e.g., recruited to the company). 'Recruit for': tuyển mộ cho một mục đích hoặc vị trí cụ thể (e.g., recruited for the role of manager). 'Recruit as': tuyển mộ với vai trò nào đó (e.g., recruited as a consultant).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recruited'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company recruited new employees last quarter.
|
Công ty đã tuyển dụng nhân viên mới vào quý trước. |
| Phủ định |
Not only did the company recruit experienced engineers, but also it invested heavily in their training.
|
Không chỉ công ty tuyển dụng các kỹ sư giàu kinh nghiệm mà còn đầu tư mạnh vào việc đào tạo họ. |
| Nghi vấn |
Should the company recruit more interns, the project will be completed sooner.
|
Nếu công ty tuyển dụng thêm nhiều thực tập sinh hơn, dự án sẽ được hoàn thành sớm hơn. |