(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjugating
C1

subjugating

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

khuất phục chinh phục nô dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjugating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chinh phục, khuất phục, nô dịch.

Definition (English Meaning)

To bring under control; conquer.

Ví dụ Thực tế với 'Subjugating'

  • "The Roman Empire was known for subjugating many nations."

    "Đế chế La Mã nổi tiếng vì đã chinh phục nhiều quốc gia."

  • "He was accused of subjugating the local population."

    "Anh ta bị cáo buộc đã khuất phục người dân địa phương."

  • "The dictator used violence to subjugate his opponents."

    "Nhà độc tài đã sử dụng bạo lực để khuất phục những người chống đối ông ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjugating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Subjugating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subjugate' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'control' hay 'dominate'. Nó ám chỉ việc chinh phục hoàn toàn, tước đoạt tự do và quyền lực của người hoặc nhóm bị chinh phục. Thường dùng trong bối cảnh chính trị, quân sự, hoặc xã hội, khi một thế lực mạnh hơn dùng sức mạnh để áp đặt ý chí lên một thế lực yếu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường chỉ đối tượng bị khuất phục. Ví dụ: 'subjugate a nation to one's will' (khuất phục một quốc gia theo ý chí của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjugating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)