(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entomophobia
C1

entomophobia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng sợ côn trùng ám ảnh sợ côn trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entomophobia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng sợ côn trùng: một nỗi sợ hãi tột độ hoặc phi lý đối với côn trùng.

Definition (English Meaning)

An extreme or irrational fear of insects.

Ví dụ Thực tế với 'Entomophobia'

  • "His entomophobia made it impossible for him to enjoy being outdoors."

    "Chứng sợ côn trùng của anh ấy khiến anh ấy không thể tận hưởng việc ở ngoài trời."

  • "She sought therapy to overcome her entomophobia."

    "Cô ấy tìm kiếm liệu pháp để vượt qua chứng sợ côn trùng của mình."

  • "The entomophobia was so severe that he couldn't even look at pictures of bugs."

    "Chứng sợ côn trùng nghiêm trọng đến mức anh ấy thậm chí không thể nhìn vào ảnh côn trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entomophobia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: entomophobia
  • Adjective: entomophobic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Entomophobia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entomophobia là một loại ám ảnh cụ thể, thuộc nhóm ám ảnh về động vật (zoophobia). Mức độ sợ hãi có thể khác nhau, từ cảm giác khó chịu nhẹ đến hoảng loạn nghiêm trọng khi tiếp xúc với côn trùng hoặc thậm chí chỉ nhìn thấy hình ảnh của chúng. Điều quan trọng là phân biệt giữa sự khó chịu hoặc ghê tởm thông thường đối với côn trùng với entomophobia, một tình trạng ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với giới từ 'of' để chỉ đối tượng gây ra nỗi sợ: entomophobia of spiders (sợ nhện, mặc dù nhện không phải côn trùng, đây là một cách sử dụng mở rộng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entomophobia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)