entrails
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrails'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nội tạng, ruột gan của người hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
The internal organs of a human or animal.
Ví dụ Thực tế với 'Entrails'
-
"The priest examined the entrails of the sacrificed animal."
"Thầy tế kiểm tra nội tạng của con vật hiến tế."
-
"They scattered the entrails on the ground."
"Họ vứt nội tạng xuống đất."
-
"The bird was disemboweled, its entrails hanging out."
"Con chim bị moi ruột, nội tạng lủng lẳng ra ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entrails'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: entrails
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entrails'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entrails' thường được dùng để chỉ các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột và các cơ quan tiêu hóa. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến cái chết, mổ xẻ hoặc bói toán. Khác với từ 'organs' mang nghĩa trung tính hơn, 'entrails' thường gợi cảm giác ghê rợn hoặc cổ xưa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The entrails *in* the body', 'The reading *of* the entrails'. 'In' chỉ vị trí, 'of' chỉ thuộc về hoặc việc giải thích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrails'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shaman examined the entrails: they revealed a promising harvest.
|
Thầy phù thủy xem xét nội tạng: chúng tiết lộ một vụ mùa đầy hứa hẹn. |
| Phủ định |
The prophecy was unclear: the entrails did not offer a definitive answer.
|
Lời tiên tri không rõ ràng: nội tạng không đưa ra câu trả lời dứt khoát. |
| Nghi vấn |
What did the entrails signify: was it a warning or a blessing?
|
Nội tạng có ý nghĩa gì: đó là một lời cảnh báo hay một phước lành? |