(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entrails
C1

entrails

noun

Nghĩa tiếng Việt

nội tạng ruột gan lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrails'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nội tạng, ruột gan của người hoặc động vật.

Definition (English Meaning)

The internal organs of a human or animal.

Ví dụ Thực tế với 'Entrails'

  • "The priest examined the entrails of the sacrificed animal."

    "Thầy tế kiểm tra nội tạng của con vật hiến tế."

  • "They scattered the entrails on the ground."

    "Họ vứt nội tạng xuống đất."

  • "The bird was disemboweled, its entrails hanging out."

    "Con chim bị moi ruột, nội tạng lủng lẳng ra ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entrails'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: entrails
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guts(ruột gan (nghĩa bóng và đen))
innards(nội tạng)
viscera(nội tạng (thuật ngữ y học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sacrifice(lễ tế, sự hiến tế)
divination(bói toán) anatomy(giải phẫu học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Động vật học Văn hóa (trong bối cảnh tôn giáo bói toán)

Ghi chú Cách dùng 'Entrails'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entrails' thường được dùng để chỉ các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột và các cơ quan tiêu hóa. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến cái chết, mổ xẻ hoặc bói toán. Khác với từ 'organs' mang nghĩa trung tính hơn, 'entrails' thường gợi cảm giác ghê rợn hoặc cổ xưa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'The entrails *in* the body', 'The reading *of* the entrails'. 'In' chỉ vị trí, 'of' chỉ thuộc về hoặc việc giải thích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrails'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shaman examined the entrails: they revealed a promising harvest.
Thầy phù thủy xem xét nội tạng: chúng tiết lộ một vụ mùa đầy hứa hẹn.
Phủ định
The prophecy was unclear: the entrails did not offer a definitive answer.
Lời tiên tri không rõ ràng: nội tạng không đưa ra câu trả lời dứt khoát.
Nghi vấn
What did the entrails signify: was it a warning or a blessing?
Nội tạng có ý nghĩa gì: đó là một lời cảnh báo hay một phước lành?
(Vị trí vocab_tab4_inline)