(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ institutionalization
C1

institutionalization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thể chế hóa sự thiết lập sự đưa vào quy trình sự giam giữ trong cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Institutionalization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thiết lập một cái gì đó (ví dụ: một khái niệm, một vai trò xã hội, một mô hình hành vi cụ thể hoặc một tổ chức) trong một tổ chức, hệ thống xã hội hoặc toàn xã hội.

Definition (English Meaning)

The process of embedding something (e.g., a concept, a social role, a particular behavior pattern, or an organization) within an organization, social system, or society as a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Institutionalization'

  • "The institutionalization of democratic values is crucial for a stable society."

    "Sự thể chế hóa các giá trị dân chủ là rất quan trọng đối với một xã hội ổn định."

  • "The institutionalization of the internet has transformed society."

    "Sự thể chế hóa internet đã biến đổi xã hội."

  • "Deinstitutionalization efforts aim to reduce the reliance on mental institutions."

    "Các nỗ lực giải thể chế hóa nhằm mục đích giảm sự phụ thuộc vào các cơ sở tâm thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Institutionalization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Institutionalization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả quá trình mà một điều gì đó trở thành một phần quen thuộc, được chấp nhận rộng rãi và được hệ thống hóa trong một tổ chức hoặc xã hội. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: thể chế hóa các quy trình tốt) hoặc tiêu cực (ví dụ: thể chế hóa sự bất bình đẳng). Cần phân biệt với 'institutionalism', một trường phái tư tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Institutionalization of’ thường được dùng để chỉ quá trình thể chế hóa một cái gì đó cụ thể. ‘Institutionalization in’ thường dùng để chỉ sự thể chế hóa trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: một quốc gia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Institutionalization'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They studied the institutionalization of mental health care in the 20th century.
Họ đã nghiên cứu sự thể chế hóa của việc chăm sóc sức khỏe tâm thần trong thế kỷ 20.
Phủ định
It is not their intention to promote the institutionalized approach to elderly care.
Đó không phải là ý định của họ để thúc đẩy phương pháp tiếp cận thể chế hóa đối với việc chăm sóc người cao tuổi.
Nghi vấn
Is their understanding of the institutionalization process complete?
Liệu sự hiểu biết của họ về quá trình thể chế hóa đã hoàn chỉnh chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the system continues to ignore individual needs, institutionalization will become more prevalent.
Nếu hệ thống tiếp tục bỏ qua nhu cầu cá nhân, sự thể chế hóa sẽ trở nên phổ biến hơn.
Phủ định
If we don't address the root causes of homelessness, people won't be released from institutionalized settings.
Nếu chúng ta không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của tình trạng vô gia cư, mọi người sẽ không được thả khỏi các cơ sở bị thể chế hóa.
Nghi vấn
Will people become institutionalized if they stay in the hospital for too long?
Mọi người có bị thể chế hóa nếu họ ở bệnh viện quá lâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)